MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 123,493,932,542 129,880,226,853 95,761,753,260 99,215,434,703
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,579,791,661 4,788,652,775 9,538,545,460 3,295,548,530
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,914,140,881 125,091,574,078 86,223,207,800 95,919,886,173
4. Giá vốn hàng bán 61,836,405,307 58,883,215,095 49,353,348,718 57,597,322,728
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,077,735,574 66,208,358,983 36,869,859,082 38,322,563,445
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,796,192,454 7,899,422,773 9,089,224,132 9,647,007,666
7. Chi phí tài chính 2,118,454,400 3,197,754,551 1,390,855,165 11,612,694
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,023,933,875 3,197,754,551 1,382,952,701 1,854,141
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,220,974,395 18,842,816,279 7,117,573,332 8,412,221,937
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,558,264,292 20,870,791,067 12,987,173,811 16,523,095,711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,976,234,941 31,196,419,859 24,463,480,906 23,022,640,769
12. Thu nhập khác 1,319,530,497 192,343,338 1,647,835,257 1,255,561,903
13. Chi phí khác 283,002,838 255,106,046 95,178,141 627,948,888
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,036,527,659 -62,762,708 1,552,657,116 627,613,015
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,012,762,600 31,133,657,151 26,016,138,022 23,650,253,784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,524,801,077 7,942,274,779 4,323,007,117 3,251,469,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 134,676,292 -1,365,870,240 1,020,591,789 169,528,004
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,353,285,231 24,557,252,612 20,672,539,116 20,229,256,644
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,353,285,231 24,557,252,612 20,672,539,116 20,229,256,644
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,078 3,540 1,990 1,531
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,669 2,000 1,990 1,531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.