1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123,493,932,542 |
129,880,226,853 |
95,761,753,260 |
99,215,434,703 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,579,791,661 |
4,788,652,775 |
9,538,545,460 |
3,295,548,530 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,914,140,881 |
125,091,574,078 |
86,223,207,800 |
95,919,886,173 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,836,405,307 |
58,883,215,095 |
49,353,348,718 |
57,597,322,728 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,077,735,574 |
66,208,358,983 |
36,869,859,082 |
38,322,563,445 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,796,192,454 |
7,899,422,773 |
9,089,224,132 |
9,647,007,666 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,118,454,400 |
3,197,754,551 |
1,390,855,165 |
11,612,694 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,023,933,875 |
3,197,754,551 |
1,382,952,701 |
1,854,141 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,220,974,395 |
18,842,816,279 |
7,117,573,332 |
8,412,221,937 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,558,264,292 |
20,870,791,067 |
12,987,173,811 |
16,523,095,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,976,234,941 |
31,196,419,859 |
24,463,480,906 |
23,022,640,769 |
|
12. Thu nhập khác |
1,319,530,497 |
192,343,338 |
1,647,835,257 |
1,255,561,903 |
|
13. Chi phí khác |
283,002,838 |
255,106,046 |
95,178,141 |
627,948,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,036,527,659 |
-62,762,708 |
1,552,657,116 |
627,613,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,012,762,600 |
31,133,657,151 |
26,016,138,022 |
23,650,253,784 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,524,801,077 |
7,942,274,779 |
4,323,007,117 |
3,251,469,136 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
134,676,292 |
-1,365,870,240 |
1,020,591,789 |
169,528,004 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,353,285,231 |
24,557,252,612 |
20,672,539,116 |
20,229,256,644 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,353,285,231 |
24,557,252,612 |
20,672,539,116 |
20,229,256,644 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,078 |
3,540 |
1,990 |
1,531 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,669 |
2,000 |
1,990 |
1,531 |
|