MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 328,271,703,328 123,493,932,542 129,880,226,853 95,761,753,260
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,315,842,608 5,579,791,661 4,788,652,775 9,538,545,460
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 325,955,860,720 117,914,140,881 125,091,574,078 86,223,207,800
4. Giá vốn hàng bán 272,878,670,651 61,836,405,307 58,883,215,095 49,353,348,718
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,077,190,069 56,077,735,574 66,208,358,983 36,869,859,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,647,845,943 6,796,192,454 7,899,422,773 9,089,224,132
7. Chi phí tài chính -3,329,473,894 2,118,454,400 3,197,754,551 1,390,855,165
- Trong đó: Chi phí lãi vay 192,793,530 2,023,933,875 3,197,754,551 1,382,952,701
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,297,132,904 17,220,974,395 18,842,816,279 7,117,573,332
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,751,798,531 17,558,264,292 20,870,791,067 12,987,173,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,005,578,471 25,976,234,941 31,196,419,859 24,463,480,906
12. Thu nhập khác 496,521,316 1,319,530,497 192,343,338 1,647,835,257
13. Chi phí khác 436,136,695 283,002,838 255,106,046 95,178,141
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 60,384,621 1,036,527,659 -62,762,708 1,552,657,116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,065,963,092 27,012,762,600 31,133,657,151 26,016,138,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,176,641,520 5,524,801,077 7,942,274,779 4,323,007,117
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 183,155,503 134,676,292 -1,365,870,240 1,020,591,789
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,706,166,069 21,353,285,231 24,557,252,612 20,672,539,116
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,706,166,069 21,353,285,231 24,557,252,612 20,672,539,116
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,229 3,078 3,540 1,990
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,229 1,669 2,000 1,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.