1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
328,271,703,328 |
123,493,932,542 |
129,880,226,853 |
95,761,753,260 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,315,842,608 |
5,579,791,661 |
4,788,652,775 |
9,538,545,460 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
325,955,860,720 |
117,914,140,881 |
125,091,574,078 |
86,223,207,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
272,878,670,651 |
61,836,405,307 |
58,883,215,095 |
49,353,348,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,077,190,069 |
56,077,735,574 |
66,208,358,983 |
36,869,859,082 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,647,845,943 |
6,796,192,454 |
7,899,422,773 |
9,089,224,132 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,329,473,894 |
2,118,454,400 |
3,197,754,551 |
1,390,855,165 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
192,793,530 |
2,023,933,875 |
3,197,754,551 |
1,382,952,701 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,297,132,904 |
17,220,974,395 |
18,842,816,279 |
7,117,573,332 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,751,798,531 |
17,558,264,292 |
20,870,791,067 |
12,987,173,811 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,005,578,471 |
25,976,234,941 |
31,196,419,859 |
24,463,480,906 |
|
12. Thu nhập khác |
496,521,316 |
1,319,530,497 |
192,343,338 |
1,647,835,257 |
|
13. Chi phí khác |
436,136,695 |
283,002,838 |
255,106,046 |
95,178,141 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
60,384,621 |
1,036,527,659 |
-62,762,708 |
1,552,657,116 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,065,963,092 |
27,012,762,600 |
31,133,657,151 |
26,016,138,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,176,641,520 |
5,524,801,077 |
7,942,274,779 |
4,323,007,117 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
183,155,503 |
134,676,292 |
-1,365,870,240 |
1,020,591,789 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,706,166,069 |
21,353,285,231 |
24,557,252,612 |
20,672,539,116 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,706,166,069 |
21,353,285,231 |
24,557,252,612 |
20,672,539,116 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,229 |
3,078 |
3,540 |
1,990 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,229 |
1,669 |
2,000 |
1,990 |
|