1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,230,846,891 |
141,120,905,172 |
|
328,271,703,328 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,687,038,869 |
4,603,886,243 |
|
2,315,842,608 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,543,808,022 |
136,517,018,929 |
|
325,955,860,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,015,329,612 |
78,708,934,210 |
|
272,878,670,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,528,478,410 |
57,808,084,719 |
|
53,077,190,069 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
409,424,101 |
608,063,752 |
|
1,647,845,943 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,358,711,114 |
1,214,962,933 |
|
-3,329,473,894 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,358,711,114 |
1,214,962,933 |
|
192,793,530 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,699,228,402 |
14,682,276,940 |
|
14,297,132,904 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,649,339,526 |
14,313,189,302 |
|
13,751,798,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,121,892,355 |
28,135,673,813 |
|
30,005,578,471 |
|
12. Thu nhập khác |
268,462,852 |
102,759,359 |
|
496,521,316 |
|
13. Chi phí khác |
218,833,203 |
67,383,549 |
|
436,136,695 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,629,649 |
35,375,810 |
|
60,384,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,171,522,004 |
28,171,049,623 |
|
30,065,963,092 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,237,382,070 |
6,067,025,526 |
|
5,176,641,520 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
329,660,957 |
201,676,712 |
|
183,155,503 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,604,478,977 |
21,902,347,385 |
|
24,706,166,069 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,604,478,977 |
21,902,347,385 |
|
24,706,166,069 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,532 |
3,946 |
|
4,229 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
4,229 |
|