TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
130,009,482,094 |
167,014,966,316 |
192,775,079,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,331,480,878 |
24,620,420,997 |
22,686,986,810 |
|
1. Tiền |
|
9,331,480,878 |
7,120,420,997 |
6,686,986,810 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17,500,000,000 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
78,000,000,000 |
100,000,000,000 |
123,077,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
78,000,000,000 |
100,000,000,000 |
123,077,200,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
12,859,284,611 |
11,527,732,592 |
18,169,793,827 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
10,930,964,175 |
6,982,925,644 |
10,226,883,566 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,437,063,765 |
3,528,598,649 |
6,041,450,349 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,547,224,048 |
2,195,716,355 |
3,204,011,936 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,056,870,632 |
-1,182,107,693 |
-1,302,645,320 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
903,255 |
2,599,637 |
93,296 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
29,818,716,605 |
30,311,886,645 |
28,286,275,443 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
30,065,129,670 |
30,671,296,551 |
28,599,280,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-246,413,065 |
-359,409,906 |
-313,004,596 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
554,926,082 |
554,823,078 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
178,148,539 |
62,343,569 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
376,777,543 |
492,479,509 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
49,663,747,999 |
71,526,828,796 |
75,392,249,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
47,000,000 |
56,000,000 |
56,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
47,000,000 |
56,000,000 |
56,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
32,631,856,573 |
33,195,311,744 |
32,675,702,826 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
28,006,934,290 |
27,519,911,150 |
27,223,090,584 |
|
- Nguyên giá |
|
99,280,339,297 |
102,533,832,154 |
107,366,104,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-71,273,405,007 |
-75,013,921,004 |
-80,143,014,093 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,624,922,283 |
5,675,400,594 |
5,452,612,242 |
|
- Nguyên giá |
|
5,691,216,091 |
6,767,216,091 |
6,767,216,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,066,293,808 |
-1,091,815,497 |
-1,314,603,849 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
15,425,495,156 |
14,677,465,436 |
13,929,435,716 |
|
- Nguyên giá |
|
30,880,192,830 |
30,880,192,830 |
30,880,192,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-15,454,697,674 |
-16,202,727,394 |
-16,950,757,114 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
322,800,000 |
|
5,065,919,695 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
322,800,000 |
|
5,065,919,695 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,146,596,270 |
23,508,051,616 |
23,575,191,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
521,602,102 |
23,017,733,740 |
21,719,003,392 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
624,994,168 |
490,317,876 |
1,856,188,116 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
179,673,230,093 |
238,541,795,112 |
268,167,328,903 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
36,430,727,744 |
89,015,374,256 |
108,987,443,503 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
34,640,051,944 |
32,878,898,770 |
49,312,130,466 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,829,684,450 |
4,101,688,632 |
3,327,251,309 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,083,670,234 |
691,865,726 |
5,591,747,474 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,768,419,007 |
2,926,882,322 |
5,296,546,664 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,634,342,872 |
7,518,158,943 |
14,690,403,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,456,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,465,273,803 |
9,802,735,726 |
9,456,507,421 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
8,537,680,340 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,320,981,238 |
7,837,567,421 |
9,493,673,943 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,790,675,800 |
56,136,475,486 |
59,675,313,037 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,790,675,800 |
2,840,566,300 |
4,846,649,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
53,295,909,186 |
54,828,663,737 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
143,242,502,349 |
149,526,420,856 |
159,179,885,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
143,242,502,349 |
149,526,420,856 |
159,179,885,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
55,500,000,000 |
55,500,000,000 |
55,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
55,500,000,000 |
55,500,000,000 |
55,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
17,380,542,000 |
17,380,542,000 |
17,380,542,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
3,052,598,789 |
3,052,598,789 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
39,667,760,271 |
43,938,417,317 |
48,849,867,839 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
30,694,200,078 |
29,654,862,750 |
34,396,876,772 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,539,624,552 |
2,956,647,430 |
3,378,481,328 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
22,154,575,526 |
26,698,215,320 |
31,018,395,444 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
179,673,230,093 |
238,541,795,112 |
268,167,328,903 |
|