MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 130,009,482,094 167,014,966,316 192,775,079,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,331,480,878 24,620,420,997 22,686,986,810
1. Tiền 9,331,480,878 7,120,420,997 6,686,986,810
2. Các khoản tương đương tiền 17,500,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 78,000,000,000 100,000,000,000 123,077,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 78,000,000,000 100,000,000,000 123,077,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,859,284,611 11,527,732,592 18,169,793,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,930,964,175 6,982,925,644 10,226,883,566
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,437,063,765 3,528,598,649 6,041,450,349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,547,224,048 2,195,716,355 3,204,011,936
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,056,870,632 -1,182,107,693 -1,302,645,320
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 903,255 2,599,637 93,296
IV. Hàng tồn kho 29,818,716,605 30,311,886,645 28,286,275,443
1. Hàng tồn kho 30,065,129,670 30,671,296,551 28,599,280,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -246,413,065 -359,409,906 -313,004,596
V.Tài sản ngắn hạn khác 554,926,082 554,823,078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 178,148,539 62,343,569
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 376,777,543 492,479,509
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,663,747,999 71,526,828,796 75,392,249,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,000,000 56,000,000 56,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 47,000,000 56,000,000 56,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,631,856,573 33,195,311,744 32,675,702,826
1. Tài sản cố định hữu hình 28,006,934,290 27,519,911,150 27,223,090,584
- Nguyên giá 99,280,339,297 102,533,832,154 107,366,104,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,273,405,007 -75,013,921,004 -80,143,014,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,624,922,283 5,675,400,594 5,452,612,242
- Nguyên giá 5,691,216,091 6,767,216,091 6,767,216,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,066,293,808 -1,091,815,497 -1,314,603,849
III. Bất động sản đầu tư 15,425,495,156 14,677,465,436 13,929,435,716
- Nguyên giá 30,880,192,830 30,880,192,830 30,880,192,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,454,697,674 -16,202,727,394 -16,950,757,114
IV. Tài sản dở dang dài hạn 322,800,000 5,065,919,695
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 322,800,000 5,065,919,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000 90,000,000 90,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,146,596,270 23,508,051,616 23,575,191,508
1. Chi phí trả trước dài hạn 521,602,102 23,017,733,740 21,719,003,392
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 624,994,168 490,317,876 1,856,188,116
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,673,230,093 238,541,795,112 268,167,328,903
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,430,727,744 89,015,374,256 108,987,443,503
I. Nợ ngắn hạn 34,640,051,944 32,878,898,770 49,312,130,466
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,829,684,450 4,101,688,632 3,327,251,309
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,083,670,234 691,865,726 5,591,747,474
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,768,419,007 2,926,882,322 5,296,546,664
4. Phải trả người lao động 2,634,342,872 7,518,158,943 14,690,403,655
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,456,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,465,273,803 9,802,735,726 9,456,507,421
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,537,680,340
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,320,981,238 7,837,567,421 9,493,673,943
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,790,675,800 56,136,475,486 59,675,313,037
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,790,675,800 2,840,566,300 4,846,649,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 53,295,909,186 54,828,663,737
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 143,242,502,349 149,526,420,856 159,179,885,400
I. Vốn chủ sở hữu 143,242,502,349 149,526,420,856 159,179,885,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,500,000,000 55,500,000,000 55,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,500,000,000 55,500,000,000 55,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,380,542,000 17,380,542,000 17,380,542,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 3,052,598,789 3,052,598,789
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,667,760,271 43,938,417,317 48,849,867,839
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,694,200,078 29,654,862,750 34,396,876,772
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,539,624,552 2,956,647,430 3,378,481,328
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,154,575,526 26,698,215,320 31,018,395,444
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,673,230,093 238,541,795,112 268,167,328,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.