MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,354,823,629 72,652,005,986 130,009,482,094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,901,549,723 9,861,011,539 9,331,480,878
1. Tiền 5,901,549,723 6,861,011,539 9,331,480,878
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000,000,000 5,000,000,000 78,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 78,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,672,524,769 24,165,535,033 12,859,284,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,269,460,023 24,000,931,668 10,930,964,175
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,383,024,785 523,799,472 1,437,063,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 678,044,529 605,683,737 1,547,224,048
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -658,004,568 -964,879,844 -1,056,870,632
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 903,255
IV. Hàng tồn kho 37,711,303,238 32,971,434,414 29,818,716,605
1. Hàng tồn kho 38,311,136,459 33,391,515,422 30,065,129,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -599,833,221 -420,081,008 -246,413,065
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,445,899 654,025,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 563,711,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 69,445,899 90,314,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,404,609,842 89,144,489,609 49,663,747,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 47,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,770,195,248 37,488,099,825 32,631,856,573
1. Tài sản cố định hữu hình 35,859,028,944 32,633,276,016 28,006,934,290
- Nguyên giá 94,731,690,928 96,321,360,526 99,280,339,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,872,661,984 -63,688,084,510 -71,273,405,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,725,348,336 4,669,005,841 4,624,922,283
- Nguyên giá 22,478,622,239 5,436,726,091 5,691,216,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,753,273,903 -767,720,250 -1,066,293,808
III. Bất động sản đầu tư 15,425,495,156
- Nguyên giá 30,880,192,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,454,697,674
IV. Tài sản dở dang dài hạn 322,800,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 185,817,968 185,817,968 322,800,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,190,000,000 14,850,000,000 90,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,100,000,000 14,760,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000 90,000,000 90,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 496,015,107 294,338,395 1,146,596,270
1. Chi phí trả trước dài hạn 521,602,102
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 454,015,107 252,338,395 624,994,168
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173,759,433,471 161,796,495,595 179,673,230,093
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,809,506,282 38,320,688,373 36,430,727,744
I. Nợ ngắn hạn 52,946,903,579 35,404,304,550 34,640,051,944
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,071,478,912 5,547,923,952 2,829,684,450
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,832,921 660,753,544 1,083,670,234
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,689,979,973 3,193,584,393 3,768,419,007
4. Phải trả người lao động 8,011,344,839 7,381,957,454 2,634,342,872
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,465,273,803
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,537,680,340
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,207,055,261 4,818,120,259 3,320,981,238
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,862,602,703 2,916,383,823 1,790,675,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,221,722,680 1,595,503,800 1,790,675,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,640,880,023 1,320,880,023
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 115,949,927,189 123,475,807,222 143,242,502,349
I. Vốn chủ sở hữu 115,949,927,189 123,475,807,222 143,242,502,349
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,500,000,000 55,500,000,000 55,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,380,542,000 17,380,542,000 17,380,542,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,738,540,191 24,833,657,560 39,667,760,271
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,780,844,998 20,211,607,662 30,694,200,078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,539,624,552
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,154,575,526
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173,759,433,471 161,796,495,595 179,673,230,093
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.