TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,354,823,629 |
72,652,005,986 |
|
130,009,482,094 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,901,549,723 |
9,861,011,539 |
|
9,331,480,878 |
|
1. Tiền |
5,901,549,723 |
6,861,011,539 |
|
9,331,480,878 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
78,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
78,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,672,524,769 |
24,165,535,033 |
|
12,859,284,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,269,460,023 |
24,000,931,668 |
|
10,930,964,175 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,383,024,785 |
523,799,472 |
|
1,437,063,765 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
678,044,529 |
605,683,737 |
|
1,547,224,048 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-658,004,568 |
-964,879,844 |
|
-1,056,870,632 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
903,255 |
|
IV. Hàng tồn kho |
37,711,303,238 |
32,971,434,414 |
|
29,818,716,605 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,311,136,459 |
33,391,515,422 |
|
30,065,129,670 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-599,833,221 |
-420,081,008 |
|
-246,413,065 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,445,899 |
654,025,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
563,711,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
69,445,899 |
90,314,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,404,609,842 |
89,144,489,609 |
|
49,663,747,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
47,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
47,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,770,195,248 |
37,488,099,825 |
|
32,631,856,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,859,028,944 |
32,633,276,016 |
|
28,006,934,290 |
|
- Nguyên giá |
94,731,690,928 |
96,321,360,526 |
|
99,280,339,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,872,661,984 |
-63,688,084,510 |
|
-71,273,405,007 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,725,348,336 |
4,669,005,841 |
|
4,624,922,283 |
|
- Nguyên giá |
22,478,622,239 |
5,436,726,091 |
|
5,691,216,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,753,273,903 |
-767,720,250 |
|
-1,066,293,808 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
15,425,495,156 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
30,880,192,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-15,454,697,674 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
322,800,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
185,817,968 |
185,817,968 |
|
322,800,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,190,000,000 |
14,850,000,000 |
|
90,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,100,000,000 |
14,760,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
90,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
496,015,107 |
294,338,395 |
|
1,146,596,270 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
521,602,102 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
454,015,107 |
252,338,395 |
|
624,994,168 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
173,759,433,471 |
161,796,495,595 |
|
179,673,230,093 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,809,506,282 |
38,320,688,373 |
|
36,430,727,744 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,946,903,579 |
35,404,304,550 |
|
34,640,051,944 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,071,478,912 |
5,547,923,952 |
|
2,829,684,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,832,921 |
660,753,544 |
|
1,083,670,234 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,689,979,973 |
3,193,584,393 |
|
3,768,419,007 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,011,344,839 |
7,381,957,454 |
|
2,634,342,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
12,465,273,803 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,537,680,340 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,207,055,261 |
4,818,120,259 |
|
3,320,981,238 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,862,602,703 |
2,916,383,823 |
|
1,790,675,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,221,722,680 |
1,595,503,800 |
|
1,790,675,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,640,880,023 |
1,320,880,023 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,949,927,189 |
123,475,807,222 |
|
143,242,502,349 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
115,949,927,189 |
123,475,807,222 |
|
143,242,502,349 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,500,000,000 |
55,500,000,000 |
|
55,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
55,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,380,542,000 |
17,380,542,000 |
|
17,380,542,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,738,540,191 |
24,833,657,560 |
|
39,667,760,271 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,780,844,998 |
20,211,607,662 |
|
30,694,200,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
8,539,624,552 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
22,154,575,526 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
173,759,433,471 |
161,796,495,595 |
|
179,673,230,093 |
|