1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
184,664,621,629 |
202,593,112,724 |
72,342,013,342 |
144,280,692 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
184,664,621,629 |
202,593,112,724 |
72,342,013,342 |
144,280,692 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114,163,820,692 |
119,388,111,145 |
46,443,073,911 |
-34,166,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
70,500,800,937 |
83,205,001,579 |
25,898,939,431 |
178,447,688 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
53,403,492,310 |
55,141,851,042 |
35,526,193,152 |
23,289,513,421 |
|
7. Chi phí tài chính
|
11,766,146,823 |
30,102,781,342 |
31,459,591,934 |
-7,419,558,154 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,876,712 |
3,082,250,558 |
1,533,569,502 |
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,050,785,027 |
6,595,996,960 |
2,572,037,476 |
16,683,842 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
793,784,583 |
736,746,574 |
836,207,576 |
1,578,797,118 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
104,293,576,814 |
100,911,327,745 |
26,557,295,597 |
29,292,038,303 |
|
12. Thu nhập khác
|
691,825,426 |
418,706,736 |
60,423,000 |
|
|
13. Chi phí khác
|
42,332,491 |
300,020,000 |
|
106,314,366 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
649,492,935 |
118,686,736 |
60,423,000 |
-106,314,366 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
104,943,069,749 |
101,030,014,481 |
26,617,718,597 |
29,185,723,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,056,368,508 |
19,550,387,714 |
5,273,061,628 |
5,722,861,024 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
46,444,322 |
87,360,033 |
17,866,672 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
84,840,256,919 |
81,392,266,734 |
21,326,790,297 |
23,462,862,913 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
84,840,256,919 |
81,392,266,734 |
21,326,790,297 |
23,462,862,913 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|