1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
481,779,401,982 |
165,040,728,717 |
49,826,953,677 |
184,664,621,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
481,779,401,982 |
165,040,728,717 |
49,826,953,677 |
184,664,621,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,621,691,335 |
98,835,241,998 |
32,669,543,406 |
114,163,820,692 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
194,157,710,647 |
66,205,486,719 |
17,157,410,271 |
70,500,800,937 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,492,650,445 |
32,420,814,052 |
62,005,179,704 |
53,403,492,310 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,024,863,615 |
7,659,867,679 |
16,317,222,658 |
11,766,146,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
513,397,383 |
484,994,160 |
2,170,857,173 |
12,876,712 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
4,556,781,111 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,812,268,230 |
6,193,036,713 |
1,683,654,465 |
7,050,785,027 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,170,773,889 |
415,046,329 |
916,399,428 |
793,784,583 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
214,642,455,358 |
88,915,131,161 |
60,245,313,424 |
104,293,576,814 |
|
12. Thu nhập khác |
1,758,266,500 |
891,908,384 |
483,189,746 |
691,825,426 |
|
13. Chi phí khác |
363,911,041 |
96,785,870 |
432,175,056 |
42,332,491 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,394,355,459 |
795,122,514 |
51,014,690 |
649,492,935 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
216,036,810,817 |
89,710,253,675 |
60,296,328,114 |
104,943,069,749 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
42,104,024,025 |
19,124,501,544 |
12,148,569,415 |
20,056,368,508 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
245,380,295 |
-37,964,710 |
14,477,133 |
46,444,322 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
173,687,406,497 |
70,623,716,841 |
48,133,281,566 |
84,840,256,919 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
173,748,201,791 |
71,276,584,990 |
48,133,281,566 |
84,840,256,919 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-60,795,294 |
-652,868,149 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|