MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 481,779,401,982 165,040,728,717 49,826,953,677 184,664,621,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 481,779,401,982 165,040,728,717 49,826,953,677 184,664,621,629
4. Giá vốn hàng bán 287,621,691,335 98,835,241,998 32,669,543,406 114,163,820,692
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 194,157,710,647 66,205,486,719 17,157,410,271 70,500,800,937
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,492,650,445 32,420,814,052 62,005,179,704 53,403,492,310
7. Chi phí tài chính 2,024,863,615 7,659,867,679 16,317,222,658 11,766,146,823
- Trong đó: Chi phí lãi vay 513,397,383 484,994,160 2,170,857,173 12,876,712
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,556,781,111
9. Chi phí bán hàng 16,812,268,230 6,193,036,713 1,683,654,465 7,050,785,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,170,773,889 415,046,329 916,399,428 793,784,583
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 214,642,455,358 88,915,131,161 60,245,313,424 104,293,576,814
12. Thu nhập khác 1,758,266,500 891,908,384 483,189,746 691,825,426
13. Chi phí khác 363,911,041 96,785,870 432,175,056 42,332,491
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,394,355,459 795,122,514 51,014,690 649,492,935
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 216,036,810,817 89,710,253,675 60,296,328,114 104,943,069,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 42,104,024,025 19,124,501,544 12,148,569,415 20,056,368,508
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 245,380,295 -37,964,710 14,477,133 46,444,322
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 173,687,406,497 70,623,716,841 48,133,281,566 84,840,256,919
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 173,748,201,791 71,276,584,990 48,133,281,566 84,840,256,919
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -60,795,294 -652,868,149
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.