1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,482,726,099 |
3,603,780,385 |
20,235,872,789 |
6,294,149,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,482,726,099 |
3,603,780,385 |
20,235,872,789 |
6,294,149,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,412,046,455 |
2,176,373,636 |
15,225,745,691 |
5,626,715,995 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,070,679,644 |
1,427,406,749 |
5,010,127,098 |
667,433,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,670,909,809 |
22,157,401,586 |
30,956,428,110 |
28,162,508,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,633,700,487 |
938,476,470 |
1,534,623,796 |
9,452,269,488 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
932,515,536 |
809,356,740 |
633,247,236 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
142,455,206 |
49,191,937 |
215,486,504 |
-140,434,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,722,713,753 |
1,721,799,376 |
1,675,739,169 |
1,317,234,530 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,242,720,007 |
20,875,340,552 |
32,540,705,739 |
18,200,872,146 |
|
12. Thu nhập khác |
305,456,157 |
-589,771,964 |
939,287,000 |
641,434,571 |
|
13. Chi phí khác |
2,130,622,482 |
281,208,096 |
146,166,270 |
-911,967,168 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,825,166,325 |
-870,980,060 |
793,120,730 |
1,553,401,739 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,417,553,682 |
20,004,360,492 |
33,333,826,469 |
19,754,273,885 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,172,787,810 |
4,014,367,680 |
6,163,159,416 |
3,847,835,328 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-587,627,007 |
139,014,755 |
25,876,051 |
-102,275,993 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,832,392,879 |
15,850,978,057 |
27,144,791,002 |
16,008,714,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,663,765,050 |
15,814,032,813 |
26,944,220,242 |
15,411,137,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
168,627,829 |
36,945,244 |
200,570,760 |
597,576,624 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
197 |
297 |
506 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
197 |
297 |
506 |
|
|