MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,595,102,612 10,482,726,099 3,603,780,385 20,235,872,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,595,102,612 10,482,726,099 3,603,780,385 20,235,872,789
4. Giá vốn hàng bán 14,592,078,133 5,412,046,455 2,176,373,636 15,225,745,691
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,003,024,479 5,070,679,644 1,427,406,749 5,010,127,098
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,300,347,040 24,670,909,809 22,157,401,586 30,956,428,110
7. Chi phí tài chính -5,442,059,685 15,633,700,487 938,476,470 1,534,623,796
- Trong đó: Chi phí lãi vay 932,515,536 809,356,740
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 92,727,896 142,455,206 49,191,937 215,486,504
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,825,549,243 1,722,713,753 1,721,799,376 1,675,739,169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,827,154,065 12,242,720,007 20,875,340,552 32,540,705,739
12. Thu nhập khác 489,318,181 305,456,157 -589,771,964 939,287,000
13. Chi phí khác 14,255,776 2,130,622,482 281,208,096 146,166,270
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 475,062,405 -1,825,166,325 -870,980,060 793,120,730
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,302,216,470 10,417,553,682 20,004,360,492 33,333,826,469
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,945,628,609 2,172,787,810 4,014,367,680 6,163,159,416
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 239,750,358 -587,627,007 139,014,755 25,876,051
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,116,837,503 8,832,392,879 15,850,978,057 27,144,791,002
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,662,600,978 8,663,765,050 15,814,032,813 26,944,220,242
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 454,236,525 168,627,829 36,945,244 200,570,760
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 723 197 297 506
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 723 197 297 506
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.