TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,995,614,363,418 |
1,692,007,448,937 |
1,475,079,875,078 |
1,406,334,156,493 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,392,464,284 |
21,529,089,521 |
11,088,720,234 |
38,987,514,569 |
|
1. Tiền |
58,392,464,284 |
21,529,089,521 |
11,088,720,234 |
38,987,514,569 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,402,813,120,604 |
1,237,838,353,625 |
1,028,849,229,410 |
961,593,552,738 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
275,837,191,787 |
509,929,674,860 |
485,815,828,479 |
479,215,965,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,624,071,183 |
-27,920,595,208 |
-43,558,873,042 |
-14,359,412,490 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,138,600,000,000 |
755,829,273,973 |
586,592,273,973 |
496,737,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,408,441,882 |
114,173,301,773 |
136,817,683,744 |
102,497,310,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,977,834,875 |
83,272,411,951 |
86,664,187,793 |
84,533,182,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,589,583,048 |
1,215,303,893 |
1,172,904,393 |
751,577,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,841,023,959 |
29,685,585,929 |
48,980,591,558 |
17,212,549,907 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
424,784,969,481 |
306,503,967,151 |
282,756,240,063 |
288,318,141,065 |
|
1. Hàng tồn kho |
424,784,969,481 |
306,503,967,151 |
282,756,240,063 |
288,318,141,065 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,215,367,167 |
11,962,736,867 |
15,568,001,627 |
14,937,637,837 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,222,460 |
45,859,332 |
101,470,312 |
37,452,111 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,085,080,795 |
10,846,813,623 |
13,294,796,016 |
13,624,934,912 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,070,063,912 |
1,070,063,912 |
2,171,735,299 |
1,275,250,814 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,622,517,069 |
120,407,027,671 |
115,938,837,109 |
115,665,876,486 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,402,874,793 |
5,255,583,601 |
5,108,292,409 |
4,961,001,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,934,555,417 |
4,787,264,225 |
4,639,973,033 |
4,492,681,841 |
|
- Nguyên giá |
8,923,401,088 |
8,923,401,088 |
8,923,401,088 |
8,923,401,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,988,845,671 |
-4,136,136,863 |
-4,283,428,055 |
-4,430,719,247 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
468,319,376 |
468,319,376 |
468,319,376 |
468,319,376 |
|
- Nguyên giá |
770,949,376 |
770,949,376 |
770,949,376 |
770,949,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,630,000 |
-302,630,000 |
-302,630,000 |
-302,630,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,062,103,812 |
19,028,940,408 |
18,995,777,004 |
18,962,613,600 |
|
- Nguyên giá |
19,957,515,720 |
19,957,515,720 |
19,957,515,720 |
19,957,515,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-895,411,908 |
-928,575,312 |
-961,738,716 |
-994,902,120 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,636,267,185 |
56,474,144,080 |
54,792,224,400 |
54,693,847,206 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,852,734,863 |
54,707,734,863 |
53,181,825,693 |
53,181,825,693 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,855,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,071,467,678 |
-2,233,590,783 |
-2,389,601,293 |
-2,487,978,487 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,376,159,029 |
23,503,247,332 |
20,897,431,046 |
20,903,302,213 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,985,878,680 |
23,200,327,016 |
20,612,377,402 |
20,618,248,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
390,280,349 |
302,920,316 |
285,053,644 |
285,053,644 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,123,236,880,487 |
1,812,414,476,608 |
1,591,018,712,187 |
1,522,000,032,979 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,013,018,331,943 |
785,928,929,830 |
543,166,118,918 |
577,945,236,483 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,009,951,968,308 |
782,937,111,650 |
540,198,846,193 |
575,052,509,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,290,336,715 |
40,886,559,140 |
46,020,258,054 |
42,422,535,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
739,752,232,809 |
542,672,611,617 |
468,287,286,182 |
466,354,588,370 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
127,957,038,507 |
33,417,105,356 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
203,635,133 |
163,141,744 |
8,342,134 |
169,829,859 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,403,316,043 |
144,460,384,692 |
4,708,700,722 |
45,300,734,320 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,345,409,101 |
21,337,309,101 |
21,174,259,101 |
20,804,821,601 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,066,363,635 |
2,991,818,180 |
2,967,272,725 |
2,892,727,270 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
636,363,635 |
611,818,180 |
587,272,725 |
562,727,270 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,430,000,000 |
2,380,000,000 |
2,380,000,000 |
2,330,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,110,218,548,544 |
1,026,485,546,778 |
1,047,852,593,269 |
944,054,796,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,110,218,548,544 |
1,026,485,546,778 |
1,047,852,593,269 |
944,054,796,496 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
623,115,550,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
623,115,550,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,838,317,468 |
9,838,317,468 |
9,838,317,468 |
9,838,317,469 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
459,942,755,816 |
282,745,944,050 |
304,112,990,541 |
200,315,193,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
132,973,538,484 |
142,707,869,218 |
164,034,659,516 |
23,462,862,913 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
326,969,217,332 |
140,038,074,832 |
140,078,331,025 |
176,852,330,854 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,123,236,880,487 |
1,812,414,476,608 |
1,591,018,712,187 |
1,522,000,032,979 |
|