TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
139,084,399,002 |
121,184,147,995 |
109,452,045,964 |
113,893,658,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,565,994,010 |
25,189,481,739 |
41,229,201,202 |
32,661,014,119 |
|
1. Tiền |
20,565,994,010 |
15,657,398,405 |
22,996,993,951 |
25,661,014,119 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
9,532,083,334 |
18,232,207,251 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
10,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,065,527,101 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,000,000,000 |
10,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,065,527,101 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,921,035,612 |
34,095,409,856 |
14,046,738,594 |
24,028,266,952 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,970,595,159 |
14,257,725,843 |
10,335,402,743 |
10,875,809,942 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,387,904,400 |
4,452,611,621 |
3,423,332,100 |
12,944,948,030 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
562,536,053 |
385,072,392 |
288,003,751 |
207,508,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,754,716,412 |
50,283,811,301 |
49,449,564,423 |
53,017,890,712 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,754,716,412 |
50,283,811,301 |
49,449,564,423 |
53,017,890,712 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,842,652,968 |
1,615,445,099 |
2,726,541,745 |
2,120,959,505 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
486,583,902 |
279,177,435 |
2,602,580,281 |
1,067,215,932 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,463,900 |
932,604,305 |
69,281,884 |
1,053,743,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,321,605,166 |
403,663,359 |
54,679,580 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,096,863,275 |
102,787,933,353 |
150,496,808,464 |
177,796,838,229 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
445,621,000 |
153,000,000 |
158,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
292,621,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
153,000,000 |
153,000,000 |
158,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,648,982,846 |
98,048,081,851 |
131,700,058,060 |
173,556,393,442 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,648,982,846 |
27,364,436,813 |
22,680,208,470 |
49,741,000,494 |
|
- Nguyên giá |
106,315,587,615 |
108,583,330,425 |
109,529,652,136 |
144,160,503,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,666,604,769 |
-81,218,893,612 |
-86,849,443,666 |
-94,419,502,842 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
70,683,645,038 |
109,019,849,590 |
123,815,392,948 |
|
- Nguyên giá |
801,428,129 |
71,619,053,998 |
110,188,542,716 |
125,241,018,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-801,428,129 |
-935,408,960 |
-1,168,693,126 |
-1,425,625,768 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,639,813,341 |
1,380,355,250 |
14,715,895,344 |
874,230,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,639,813,341 |
1,380,355,250 |
14,715,895,344 |
874,230,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,107,446,088 |
2,951,496,252 |
3,667,855,060 |
3,111,213,987 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,902,170,128 |
2,561,895,605 |
3,219,654,924 |
2,870,320,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
205,275,960 |
389,600,647 |
448,200,136 |
240,892,991 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
174,181,262,277 |
223,972,081,348 |
259,948,854,428 |
291,690,496,618 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,642,562,932 |
60,494,457,515 |
65,316,779,405 |
59,695,177,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,642,562,932 |
39,494,457,515 |
50,316,779,405 |
59,695,177,321 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,065,563,227 |
19,056,382,414 |
20,377,076,632 |
29,766,674,614 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
385,632,919 |
307,000 |
198,596,013 |
127,720,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
995,515,894 |
1,688,235,724 |
2,268,192,272 |
5,548,393,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,320,564,253 |
10,708,423,502 |
17,624,739,495 |
20,780,198,536 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
212,174,818 |
196,018,338 |
1,458,678,116 |
1,659,522,181 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,465,008,194 |
1,722,305,049 |
2,317,743,205 |
1,740,928,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
198,103,627 |
122,785,488 |
71,753,672 |
71,739,982 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
21,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
21,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,538,699,345 |
163,477,623,833 |
194,632,075,023 |
231,995,319,297 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
138,538,699,345 |
163,477,623,833 |
194,632,075,023 |
231,995,319,297 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,800,000,000 |
56,800,000,000 |
56,800,000,000 |
59,640,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,800,000,000 |
56,800,000,000 |
56,800,000,000 |
59,640,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,738,699,345 |
106,677,623,833 |
137,832,075,023 |
172,355,319,297 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,391,678,987 |
38,268,321,809 |
46,341,283,390 |
50,517,372,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,347,020,358 |
68,409,302,024 |
91,490,791,633 |
121,837,946,663 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
174,181,262,277 |
223,972,081,348 |
259,948,854,428 |
291,690,496,618 |
|