1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
434,599,942,542 |
384,765,048,720 |
349,070,477,474 |
391,159,043,519 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
434,599,942,542 |
384,765,048,720 |
349,070,477,474 |
391,159,043,519 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,401,860,854 |
108,125,758,475 |
111,579,901,648 |
125,864,039,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
284,198,081,688 |
276,639,290,245 |
237,490,575,826 |
265,295,004,121 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,308,431,019 |
2,677,138,906 |
1,688,814,582 |
916,984,243 |
|
7. Chi phí tài chính |
134,831,398,894 |
116,114,358,056 |
111,269,886,428 |
105,266,804,758 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
134,154,591,571 |
116,038,439,935 |
111,175,882,387 |
105,149,595,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,169,238,221 |
32,057,161,250 |
24,136,021,224 |
21,078,394,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
121,505,875,592 |
131,144,909,845 |
103,773,482,756 |
139,866,789,334 |
|
12. Thu nhập khác |
409,928,956 |
464,211,071 |
136,030,700 |
155,759,998 |
|
13. Chi phí khác |
9,323,978,745 |
1,512,960,359 |
110,858,248 |
937,904,141 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,914,049,789 |
-1,048,749,288 |
25,172,452 |
-782,144,143 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
112,591,825,803 |
130,096,160,557 |
103,798,655,208 |
139,084,645,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,580,456,046 |
5,195,475,673 |
6,056,035,447 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
112,591,825,803 |
123,515,704,511 |
98,603,179,535 |
133,028,609,744 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
112,591,825,803 |
123,515,704,511 |
98,603,179,535 |
133,028,609,744 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,689 |
2,471 |
1,972 |
2,661 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,661 |
|