1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,452,679,832 |
51,090,599,620 |
104,974,661,720 |
150,281,315,948 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,452,679,832 |
51,090,599,620 |
104,974,661,720 |
150,281,315,948 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,443,141,630 |
30,085,428,878 |
35,288,966,905 |
41,727,732,421 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,009,538,202 |
21,005,170,742 |
69,685,694,815 |
108,553,583,527 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,197,927,779 |
198,532,978 |
584,981,903 |
227,577,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,203,733,719 |
31,995,930,137 |
34,394,379,083 |
33,619,088,103 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,090,309,584 |
31,771,273,042 |
33,981,320,191 |
33,600,564,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,423,407,998 |
4,324,561,134 |
4,187,523,145 |
6,463,762,179 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,580,324,264 |
-15,116,787,551 |
31,688,774,490 |
68,698,310,804 |
|
12. Thu nhập khác |
91,017,931 |
18,048,439 |
303,815,857 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,478,578,131 |
|
1,806,449,383 |
3,988,670,009 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,387,560,200 |
18,048,439 |
-1,502,633,526 |
-3,988,670,009 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,192,764,064 |
-15,098,739,112 |
30,186,140,964 |
64,709,640,795 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,192,764,064 |
-15,098,739,112 |
30,186,140,964 |
64,709,640,795 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,192,764,064 |
-15,098,739,112 |
30,186,140,964 |
64,709,640,795 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
707 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|