MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,853,085,262 110,452,679,832 51,090,599,620 104,974,661,720
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 121,853,085,262 110,452,679,832 51,090,599,620 104,974,661,720
4. Giá vốn hàng bán 39,480,600,007 37,443,141,630 30,085,428,878 35,288,966,905
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,372,485,255 73,009,538,202 21,005,170,742 69,685,694,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,286,764,359 2,197,927,779 198,532,978 584,981,903
7. Chi phí tài chính 39,051,617,642 36,203,733,719 31,995,930,137 34,394,379,083
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,969,536,024 35,090,309,584 31,771,273,042 33,981,320,191
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 97,157,999
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,961,563,366 17,423,407,998 4,324,561,134 4,187,523,145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,548,910,607 21,580,324,264 -15,116,787,551 31,688,774,490
12. Thu nhập khác 112,178,991 91,017,931 18,048,439 303,815,857
13. Chi phí khác 90,771,888 1,478,578,131 1,806,449,383
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,407,103 -1,387,560,200 18,048,439 -1,502,633,526
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,570,317,710 20,192,764,064 -15,098,739,112 30,186,140,964
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,570,317,710 20,192,764,064 -15,098,739,112 30,186,140,964
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,570,317,710 20,192,764,064 -15,098,739,112 30,186,140,964
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 707
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.