1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,481,873,237 |
121,853,085,262 |
110,452,679,832 |
51,090,599,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,481,873,237 |
121,853,085,262 |
110,452,679,832 |
51,090,599,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,592,846,655 |
39,480,600,007 |
37,443,141,630 |
30,085,428,878 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,889,026,582 |
82,372,485,255 |
73,009,538,202 |
21,005,170,742 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
297,638,696 |
1,286,764,359 |
2,197,927,779 |
198,532,978 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,978,856,912 |
39,051,617,642 |
36,203,733,719 |
31,995,930,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,330,925,405 |
38,969,536,024 |
35,090,309,584 |
31,771,273,042 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
97,157,999 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,842,532,422 |
7,961,563,366 |
17,423,407,998 |
4,324,561,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,365,275,944 |
36,548,910,607 |
21,580,324,264 |
-15,116,787,551 |
|
12. Thu nhập khác |
63,877,385 |
112,178,991 |
91,017,931 |
18,048,439 |
|
13. Chi phí khác |
290,812 |
90,771,888 |
1,478,578,131 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
63,586,573 |
21,407,103 |
-1,387,560,200 |
18,048,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,428,862,517 |
36,570,317,710 |
20,192,764,064 |
-15,098,739,112 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,428,862,517 |
36,570,317,710 |
20,192,764,064 |
-15,098,739,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,428,862,517 |
36,570,317,710 |
20,192,764,064 |
-15,098,739,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|