MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 400,615,303,165
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 400,615,303,165
4. Giá vốn hàng bán 136,471,938,592
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 264,143,364,573
6. Doanh thu hoạt động tài chính 434,553,759 172,587,387 3,869,430,878
7. Chi phí tài chính 17,500,000 152,376,363,878
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,500,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,049,096,956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 339,882,126 161,168,170 80,587,334,617
12. Thu nhập khác 8,000,000 73,337,083 270,505,232
13. Chi phí khác 44,055,481 1,569,640,831
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,000,000 29,281,602 -1,299,135,599
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 347,882,126 190,449,772 79,288,199,018
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 86,788,714 41,898,949
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 261,093,412 148,550,823 79,288,199,018
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 261,093,412 148,550,823 79,288,199,018
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10 04 1,909
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.