MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,445,084,573 129,831,784,762 114,043,655,251 118,355,683,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,352,643,745 59,152,851,061 38,456,157,372 6,161,216,086
1. Tiền 16,352,643,745 4,152,851,061 7,825,105,000 6,161,216,086
2. Các khoản tương đương tiền 57,000,000,000 55,000,000,000 30,631,052,372
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,315,899,757 43,482,371,361 48,528,921,497 85,330,831,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,776,416,312 23,937,350,543 15,496,322,144 48,752,529,162
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,286,664,311 14,560,996,769 26,933,974,026 26,558,295,373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,252,819,134 5,630,039,773 6,744,641,051 10,666,023,040
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -646,015,724 -646,015,724 -646,015,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,776,541,071 25,196,562,340 23,944,275,132 23,549,651,776
1. Hàng tồn kho 24,776,541,071 25,196,562,340 23,944,275,132 23,549,651,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,114,301,250 1,313,983,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,114,301,250 1,313,983,673
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,726,762,896,983 1,715,836,506,685 1,708,612,420,744 1,698,628,825,058
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,060,670,918 18,060,670,918 18,053,903,183 18,060,670,918
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,060,670,918 18,060,670,918 18,053,903,183 18,060,670,918
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,688,207,917,848 1,670,095,596,345 1,649,221,494,144 1,628,346,206,275
1. Tài sản cố định hữu hình 1,688,207,917,848 1,670,095,596,345 1,649,221,494,144 1,628,346,206,275
- Nguyên giá 1,952,100,357,351 1,951,895,156,093 1,951,895,156,093 1,951,895,156,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,892,439,503 -281,799,559,748 -302,673,661,949 -323,548,949,818
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,648,879,661 13,616,106,050 28,987,342,234 35,721,846,676
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,648,879,661 13,616,106,050 28,987,342,234 35,721,846,676
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,845,428,556 14,064,133,372 12,349,681,183 16,500,101,189
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,845,428,556 14,064,133,372 12,349,681,183 15,297,688,189
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,202,413,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,887,207,981,556 1,845,668,291,447 1,822,656,075,995 1,816,984,508,444
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,215,394,910,045 1,206,146,501,526 1,236,411,003,321 1,214,073,966,343
I. Nợ ngắn hạn 95,748,842,672 122,406,087,102 130,340,541,021 100,733,206,838
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,589,539,950 4,670,645,363 4,302,784,222 3,979,190,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,185,585,641 8,092,877,485 5,715,077,139 7,581,776,789
4. Phải trả người lao động 1,064,362,725 9,340,084,330 1,131,611,432 1,483,242,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,852,728,406 1,341,499,184 1,773,048,126 1,654,541,739
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,448,895,317 9,602,642,757 50,029,682,119 31,728,372,397
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,888,000,000 89,184,000,000 66,888,000,000 53,805,745,071
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,719,730,633 174,337,983 500,337,983 500,337,983
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,119,646,067,373 1,083,740,414,424 1,106,070,462,300 1,113,340,759,505
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,119,646,067,373 1,083,740,414,424 1,106,070,462,300 1,113,340,759,505
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 671,813,071,511 639,521,789,921 586,245,072,674 602,910,542,101
I. Vốn chủ sở hữu 671,813,071,511 639,521,789,921 586,245,072,674 602,910,542,101
1. Vốn góp của chủ sở hữu 499,939,607,633 499,939,607,633 499,939,607,633 499,939,607,633
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 499,939,607,633 499,939,607,633 499,939,607,633 499,939,607,633
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,388,399,680 14,388,399,680 14,388,399,680 14,388,399,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 157,485,064,198 125,193,782,608 71,917,065,361 88,582,534,788
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104,362,546,012 72,071,264,422 -3,013,237,336 16,665,469,427
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,122,518,186 53,122,518,186 74,930,302,697 71,917,065,361
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,887,207,981,556 1,845,668,291,447 1,822,656,075,995 1,816,984,508,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.