TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,725,831,359 |
65,885,270,339 |
81,614,550,998 |
122,000,134,739 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,850,758,156 |
21,233,482,203 |
9,967,194,768 |
30,203,497,167 |
|
1. Tiền |
808,521,700 |
1,233,482,203 |
9,967,194,768 |
10,203,497,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,042,236,456 |
20,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,262,113,825 |
25,506,657,063 |
49,638,512,112 |
70,430,494,155 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,574,897,129 |
16,589,276,143 |
40,862,883,352 |
43,570,053,566 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,207,090,458 |
4,241,164,296 |
4,036,275,092 |
4,204,485,415 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,480,126,238 |
4,676,216,624 |
4,739,353,668 |
22,655,955,174 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,352,458,685 |
19,099,651,051 |
20,595,990,557 |
21,330,989,440 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,352,458,685 |
19,099,651,051 |
20,595,990,557 |
21,330,989,440 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
260,500,693 |
45,480,022 |
1,412,853,561 |
35,153,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,367,373,539 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
215,020,671 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,480,022 |
45,480,022 |
45,480,022 |
35,153,977 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,859,039,312,522 |
1,842,898,153,252 |
1,814,988,469,902 |
1,779,401,519,539 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18,060,670,918 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18,060,670,918 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,842,510,667,439 |
1,824,713,349,795 |
1,780,370,748,135 |
1,762,522,903,868 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,842,510,667,439 |
1,824,713,349,795 |
1,780,370,748,135 |
1,762,522,903,868 |
|
- Nguyên giá |
1,981,111,832,210 |
1,981,111,832,210 |
1,954,676,505,909 |
1,954,676,505,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,601,164,771 |
-156,398,482,415 |
-174,305,757,774 |
-192,153,602,041 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,797,657,322 |
5,847,796,360 |
5,031,568,795 |
4,502,388,294 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,797,657,322 |
5,847,796,360 |
5,031,568,795 |
4,502,388,294 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,730,987,761 |
12,337,007,097 |
11,525,482,054 |
12,376,227,377 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,730,987,761 |
12,337,007,097 |
11,525,482,054 |
12,376,227,377 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,008,765,143,881 |
1,908,783,423,591 |
1,896,603,020,900 |
1,901,401,654,278 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,520,230,012,525 |
1,460,084,472,687 |
1,417,717,929,032 |
1,357,806,921,615 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
186,786,945,152 |
126,641,405,314 |
138,866,861,659 |
78,955,854,242 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,137,996,517 |
3,438,124,605 |
4,680,893,753 |
3,425,081,212 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,655,365,319 |
8,112,242,022 |
5,552,632,091 |
9,546,073,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,003,417,061 |
988,931,820 |
1,056,708,107 |
1,029,317,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,949,891,057 |
13,619,719,493 |
4,380,590,606 |
1,895,128,673 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,241,106,251 |
25,463,038,487 |
25,238,092,201 |
5,256,445,095 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
142,728,291,256 |
72,444,139,841 |
96,553,135,855 |
56,888,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,070,877,691 |
2,575,209,046 |
1,404,809,046 |
915,809,046 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,333,443,067,373 |
1,333,443,067,373 |
1,278,851,067,373 |
1,278,851,067,373 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,333,422,067,373 |
1,333,422,067,373 |
1,278,830,067,373 |
1,278,830,067,373 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
488,535,131,356 |
448,698,950,904 |
478,885,091,868 |
543,594,732,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
488,535,131,356 |
448,698,950,904 |
478,885,091,868 |
543,594,732,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,296,507,633 |
415,296,507,633 |
415,296,507,633 |
415,296,507,633 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,296,507,633 |
415,296,507,633 |
|
415,296,507,633 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,642,450,000 |
10,642,450,000 |
10,642,450,000 |
10,642,450,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,596,173,723 |
22,759,993,271 |
52,946,134,235 |
117,655,775,030 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,837,625,468 |
-15,098,739,112 |
|
79,715,954,647 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,758,548,255 |
37,858,732,383 |
|
37,939,820,383 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,008,765,143,881 |
1,908,783,423,591 |
1,896,603,020,900 |
1,901,401,654,278 |
|