1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,621,758,855 |
174,098,489,688 |
190,243,213,178 |
149,987,349,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,621,758,855 |
174,098,489,688 |
190,243,213,178 |
149,987,349,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,892,548,055 |
91,984,860,808 |
96,449,912,868 |
85,041,766,483 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
86,729,210,800 |
82,113,628,880 |
93,793,300,310 |
64,945,583,493 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,047,540,425 |
8,302,882,626 |
3,665,500,649 |
8,431,539,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,375,737 |
228,962 |
36,053,598 |
31,409,935 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,618,170,551 |
1,201,690,928 |
1,395,018,502 |
1,039,524,248 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,947,314,413 |
18,828,871,931 |
12,163,121,941 |
16,620,587,169 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,199,890,524 |
70,385,719,685 |
83,864,606,918 |
55,685,602,036 |
|
12. Thu nhập khác |
531,903 |
10,012,943 |
404,603,118 |
187,629 |
|
13. Chi phí khác |
1,004 |
82,004,183 |
2,783,256 |
8,087 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
530,899 |
-71,991,240 |
401,819,862 |
179,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,200,421,423 |
70,313,728,445 |
84,266,426,780 |
55,685,781,578 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,469,648,278 |
13,872,817,269 |
17,256,354,008 |
10,481,597,461 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,556,007 |
23,642,624 |
-34,197,859 |
978,473 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,727,217,138 |
56,417,268,552 |
67,044,270,631 |
45,203,205,644 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,727,217,138 |
56,417,268,552 |
67,044,270,631 |
45,203,205,644 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,471 |
2,156 |
2,143 |
1,728 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|