1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,636,749,196 |
|
162,615,889,846 |
168,601,485,073 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,636,749,196 |
|
162,615,889,846 |
168,601,485,073 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,927,054,375 |
|
78,085,687,746 |
88,256,926,915 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,709,694,821 |
|
84,530,202,100 |
80,344,558,158 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,744,560,741 |
|
3,351,857,991 |
8,391,159,726 |
|
7. Chi phí tài chính |
811,410 |
|
8,446,771 |
9,046,036 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,498,381,977 |
|
727,123,636 |
1,402,279,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,257,557,824 |
|
14,425,910,349 |
17,397,325,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,697,504,351 |
|
72,720,579,335 |
69,927,066,385 |
|
12. Thu nhập khác |
186,913 |
|
7,038,621 |
387,342 |
|
13. Chi phí khác |
864,932 |
|
1,117 |
258,611 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-678,019 |
|
7,037,504 |
128,731 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,696,826,332 |
|
72,727,616,839 |
69,927,195,116 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,369,943,126 |
|
14,586,905,889 |
13,029,270,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,306,855 |
|
2,417,479 |
-593,987 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,313,576,351 |
|
58,138,293,471 |
56,898,518,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,313,576,351 |
|
58,138,293,471 |
56,898,518,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,496 |
|
2,222 |
2,175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|