MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 339,724,598,258 335,261,322,945 387,762,483,724 412,918,920,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 217,964,412,961 167,005,378,032 59,918,930,813 30,219,906,969
1. Tiền 18,696,412,961 21,385,378,032 9,698,930,813 30,219,906,969
2. Các khoản tương đương tiền 199,268,000,000 145,620,000,000 50,220,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 82,260,000,000 230,860,000,000 282,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 82,260,000,000 230,860,000,000 282,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,319,268,249 75,358,751,909 81,556,503,974 87,489,557,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,507,634,632 62,555,983,897 68,903,814,497 75,265,339,110
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,833,405,543 12,166,333,167 11,892,717,334 10,441,634,368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 978,228,074 636,434,845 1,392,778,816 2,415,390,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -632,806,673 -632,806,673
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,979,373,426 3,322,161,708 3,459,398,718 3,851,321,775
1. Hàng tồn kho 3,979,373,426 3,322,161,708 3,459,398,718 3,851,321,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,461,543,622 7,315,031,296 11,967,650,219 8,858,134,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,461,543,622 7,315,031,296 11,720,469,246 8,858,134,337
2. Thuế GTGT được khấu trừ 247,180,973
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,693,016,406 162,251,134,693 166,241,232,779 167,476,540,799
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,641,349,346 96,095,310,934 94,491,275,088 100,202,986,399
1. Tài sản cố định hữu hình 100,046,285,845 93,766,312,441 92,428,341,603 98,382,717,922
- Nguyên giá 316,331,766,823 316,331,766,823 320,642,954,363 332,658,348,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,285,480,978 -222,565,454,382 -228,214,612,760 -234,275,630,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,595,063,501 2,328,998,493 2,062,933,485 1,820,268,477
- Nguyên giá 11,315,535,250 11,315,535,250 11,315,535,250 11,315,535,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,720,471,749 -8,986,536,757 -9,252,601,765 -9,495,266,773
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,049,600,000 65,049,600,000 65,049,600,000 65,049,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,049,600,000 65,049,600,000 65,049,600,000 65,049,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,002,067,060 1,106,223,759 6,700,357,691 2,223,954,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,000,888,702 1,106,223,759 6,698,730,412 2,223,954,400
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,178,358 1,627,279
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 508,417,614,664 497,512,457,638 554,003,716,503 580,395,461,462
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 76,652,633,992 95,133,777,700 96,653,305,235 63,047,913,963
I. Nợ ngắn hạn 67,823,633,992 86,416,582,685 87,823,641,545 54,027,080,080
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,771,360,487 14,043,797,097 9,547,036,165 9,209,232,153
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 102,686
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,202,780,567 18,259,435,206 14,317,130,274 16,325,640,571
4. Phải trả người lao động 26,752,489,184 39,133,223,765 56,792,385,849 20,453,005,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,450,388,375 5,486,021,350 152,728,121 3,632,362,369
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,286,126,162 2,871,416,050 2,564,871,919 2,921,967,592
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,360,489,217 6,622,689,217 4,449,489,217 1,484,769,209
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,829,000,000 8,717,195,015 8,829,663,690 9,020,833,883
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,829,000,000 8,714,000,000 8,829,663,690 9,018,240,013
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,195,015 2,593,870
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 431,764,980,672 402,378,679,938 457,350,411,268 517,347,547,499
I. Vốn chủ sở hữu 431,764,980,672 402,378,679,938 457,350,411,268 517,347,547,499
1. Vốn góp của chủ sở hữu 261,669,400,000 261,669,400,000 261,669,400,000 261,669,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 261,669,400,000 261,669,400,000 261,669,400,000 261,669,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,369,630 38,369,630 38,369,630 38,369,630
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,080,000 -12,080,000 -12,080,000 -12,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 170,069,291,042 140,682,990,308 195,654,721,638 255,651,857,869
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106,446,767,585 116,309,064,851 171,280,796,181 59,997,136,231
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,622,523,457 24,373,925,457 24,373,925,457 195,654,721,638
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 508,417,614,664 497,512,457,638 554,003,716,503 580,395,461,462
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.