TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
339,724,598,258 |
335,261,322,945 |
387,762,483,724 |
412,918,920,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
217,964,412,961 |
167,005,378,032 |
59,918,930,813 |
30,219,906,969 |
|
1. Tiền |
18,696,412,961 |
21,385,378,032 |
9,698,930,813 |
30,219,906,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
199,268,000,000 |
145,620,000,000 |
50,220,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
82,260,000,000 |
230,860,000,000 |
282,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
82,260,000,000 |
230,860,000,000 |
282,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,319,268,249 |
75,358,751,909 |
81,556,503,974 |
87,489,557,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,507,634,632 |
62,555,983,897 |
68,903,814,497 |
75,265,339,110 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,833,405,543 |
12,166,333,167 |
11,892,717,334 |
10,441,634,368 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
978,228,074 |
636,434,845 |
1,392,778,816 |
2,415,390,777 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-632,806,673 |
-632,806,673 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,979,373,426 |
3,322,161,708 |
3,459,398,718 |
3,851,321,775 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,979,373,426 |
3,322,161,708 |
3,459,398,718 |
3,851,321,775 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,461,543,622 |
7,315,031,296 |
11,967,650,219 |
8,858,134,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,461,543,622 |
7,315,031,296 |
11,720,469,246 |
8,858,134,337 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
247,180,973 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,693,016,406 |
162,251,134,693 |
166,241,232,779 |
167,476,540,799 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,641,349,346 |
96,095,310,934 |
94,491,275,088 |
100,202,986,399 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,046,285,845 |
93,766,312,441 |
92,428,341,603 |
98,382,717,922 |
|
- Nguyên giá |
316,331,766,823 |
316,331,766,823 |
320,642,954,363 |
332,658,348,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-216,285,480,978 |
-222,565,454,382 |
-228,214,612,760 |
-234,275,630,895 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,595,063,501 |
2,328,998,493 |
2,062,933,485 |
1,820,268,477 |
|
- Nguyên giá |
11,315,535,250 |
11,315,535,250 |
11,315,535,250 |
11,315,535,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,720,471,749 |
-8,986,536,757 |
-9,252,601,765 |
-9,495,266,773 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,002,067,060 |
1,106,223,759 |
6,700,357,691 |
2,223,954,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,000,888,702 |
1,106,223,759 |
6,698,730,412 |
2,223,954,400 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,178,358 |
|
1,627,279 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
508,417,614,664 |
497,512,457,638 |
554,003,716,503 |
580,395,461,462 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
76,652,633,992 |
95,133,777,700 |
96,653,305,235 |
63,047,913,963 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,823,633,992 |
86,416,582,685 |
87,823,641,545 |
54,027,080,080 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,771,360,487 |
14,043,797,097 |
9,547,036,165 |
9,209,232,153 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
102,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,202,780,567 |
18,259,435,206 |
14,317,130,274 |
16,325,640,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,752,489,184 |
39,133,223,765 |
56,792,385,849 |
20,453,005,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,450,388,375 |
5,486,021,350 |
152,728,121 |
3,632,362,369 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,286,126,162 |
2,871,416,050 |
2,564,871,919 |
2,921,967,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,360,489,217 |
6,622,689,217 |
4,449,489,217 |
1,484,769,209 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,829,000,000 |
8,717,195,015 |
8,829,663,690 |
9,020,833,883 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,829,000,000 |
8,714,000,000 |
8,829,663,690 |
9,018,240,013 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,195,015 |
|
2,593,870 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
431,764,980,672 |
402,378,679,938 |
457,350,411,268 |
517,347,547,499 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
431,764,980,672 |
402,378,679,938 |
457,350,411,268 |
517,347,547,499 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,369,630 |
38,369,630 |
38,369,630 |
38,369,630 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
170,069,291,042 |
140,682,990,308 |
195,654,721,638 |
255,651,857,869 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,446,767,585 |
116,309,064,851 |
171,280,796,181 |
59,997,136,231 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
63,622,523,457 |
24,373,925,457 |
24,373,925,457 |
195,654,721,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
508,417,614,664 |
497,512,457,638 |
554,003,716,503 |
580,395,461,462 |
|