TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
322,133,106,310 |
354,772,547,353 |
399,672,696,619 |
364,743,047,455 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,864,402,449 |
48,575,308,831 |
127,347,438,664 |
80,029,551,258 |
|
1. Tiền |
28,864,402,449 |
8,575,308,831 |
84,567,438,664 |
14,289,551,258 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
42,780,000,000 |
65,740,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
215,196,000,000 |
238,065,000,000 |
216,420,000,000 |
227,208,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
215,196,000,000 |
238,065,000,000 |
216,420,000,000 |
227,208,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,374,475,105 |
63,593,284,866 |
48,377,797,032 |
51,892,395,347 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,184,995,355 |
56,274,908,594 |
42,000,842,691 |
44,211,082,772 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,699,523,016 |
6,190,733,550 |
5,472,199,000 |
5,670,514,396 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,489,956,734 |
1,127,642,722 |
904,755,341 |
2,010,798,179 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,371,487,571 |
2,832,484,648 |
3,368,162,050 |
3,764,664,108 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,371,487,571 |
2,832,484,648 |
3,368,162,050 |
3,764,664,108 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,326,741,185 |
1,706,469,008 |
4,159,298,873 |
1,848,436,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,998,810,522 |
1,697,577,000 |
4,159,298,873 |
1,848,436,742 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,319,038,655 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,892,008 |
8,892,008 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,859,371,510 |
230,449,080,564 |
216,473,984,702 |
202,249,019,595 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
408,504,600 |
408,504,600 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
408,504,600 |
408,504,600 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
129,683,705,004 |
126,046,386,878 |
122,003,279,617 |
113,925,351,324 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
126,785,464,628 |
123,369,361,513 |
119,547,469,263 |
111,690,580,497 |
|
- Nguyên giá |
292,813,157,733 |
296,940,857,732 |
301,190,857,732 |
301,190,857,732 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,027,693,105 |
-173,571,496,219 |
-181,643,388,469 |
-189,500,277,235 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,898,240,376 |
2,677,025,365 |
2,455,810,354 |
2,234,770,827 |
|
- Nguyên giá |
9,867,735,250 |
9,867,735,250 |
9,867,735,250 |
9,867,735,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,969,494,874 |
-7,190,709,885 |
-7,411,924,896 |
-7,632,964,423 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,717,561,906 |
38,944,589,086 |
29,421,105,085 |
23,274,068,271 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,713,969,396 |
38,398,867,814 |
28,624,328,003 |
22,182,241,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,592,510 |
545,721,272 |
796,777,082 |
1,091,826,593 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
550,992,477,820 |
585,221,627,917 |
616,146,681,321 |
566,992,067,050 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,563,725,597 |
71,567,939,137 |
47,808,874,712 |
68,865,636,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,317,725,597 |
64,911,939,137 |
41,054,874,712 |
61,501,636,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,538,862,024 |
9,134,662,893 |
10,478,462,390 |
12,965,148,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,158,845 |
|
6,923,779 |
29,781,525 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,981,702,575 |
4,655,921,810 |
14,401,996,397 |
13,809,216,905 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,209,116,376 |
43,385,311,528 |
11,038,088,767 |
19,296,428,911 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,828,213,155 |
166,793,194 |
2,768,765,469 |
3,782,296,968 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,878,957,400 |
1,932,369,490 |
2,058,587,688 |
2,083,146,813 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,874,715,222 |
5,636,880,222 |
302,050,222 |
9,535,616,889 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,246,000,000 |
6,656,000,000 |
6,754,000,000 |
7,364,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,246,000,000 |
6,656,000,000 |
6,754,000,000 |
7,364,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
467,428,752,223 |
513,653,688,780 |
568,337,806,609 |
498,126,430,968 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
467,428,752,223 |
513,653,688,780 |
568,337,806,609 |
498,126,430,968 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,369,630 |
38,369,630 |
38,369,630 |
38,369,630 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
205,733,062,593 |
251,957,999,150 |
306,642,116,979 |
236,430,741,338 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
174,531,445,156 |
220,756,381,713 |
54,061,069,526 |
99,374,288,552 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,201,617,437 |
31,201,617,437 |
252,581,047,453 |
137,056,452,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
550,992,477,820 |
585,221,627,917 |
616,146,681,321 |
566,992,067,050 |
|