TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
310,362,860,151 |
|
373,609,658,764 |
275,320,114,145 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,203,261,268 |
|
52,335,276,800 |
46,899,904,621 |
|
1. Tiền |
30,203,261,268 |
|
20,498,276,800 |
36,209,904,621 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
|
31,837,000,000 |
10,690,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
162,880,000,000 |
|
214,556,506,849 |
149,660,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
162,880,000,000 |
|
214,556,506,849 |
149,660,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,914,556,934 |
|
98,918,467,592 |
73,141,219,270 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,264,510,547 |
|
51,494,290,667 |
66,288,991,233 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,475,821,458 |
|
43,024,671,926 |
3,353,979,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,174,224,929 |
|
4,399,504,999 |
3,498,248,405 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,463,188,249 |
|
4,133,793,543 |
3,412,143,688 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,463,188,249 |
|
4,133,793,543 |
3,412,143,688 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,901,853,700 |
|
3,665,613,980 |
2,206,846,566 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,901,853,700 |
|
3,665,613,980 |
421,400,433 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,785,446,133 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
153,593,505,259 |
|
168,757,231,192 |
205,046,654,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,240,861,896 |
|
408,504,600 |
408,504,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,240,861,896 |
|
408,504,600 |
408,504,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,856,633,520 |
|
97,629,435,569 |
138,170,590,311 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,202,922,459 |
|
94,787,831,838 |
135,051,134,924 |
|
- Nguyên giá |
212,642,295,445 |
|
251,453,201,719 |
298,600,788,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,439,372,986 |
|
-156,665,369,881 |
-163,549,653,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,653,711,061 |
|
2,841,603,731 |
3,119,455,387 |
|
- Nguyên giá |
7,818,435,250 |
|
9,375,235,250 |
9,867,735,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,164,724,189 |
|
-6,533,631,519 |
-6,748,279,863 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,049,600,000 |
|
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,049,600,000 |
|
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,446,409,843 |
|
5,669,691,023 |
1,417,959,538 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,446,409,843 |
|
5,669,523,543 |
1,417,198,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
167,480 |
761,467 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
463,956,365,410 |
|
542,366,889,956 |
480,366,768,594 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,359,667,758 |
|
50,917,757,680 |
72,432,649,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,823,277,372 |
|
45,321,757,680 |
66,501,649,411 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,647,981,356 |
|
13,438,919,871 |
16,162,200,538 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,960,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,162,204,483 |
|
16,513,065,299 |
14,035,334,943 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,845,746,185 |
|
11,825,336,598 |
22,646,745,372 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,951,740,749 |
|
1,389,477,000 |
4,162,376,223 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,044,912,872 |
|
2,083,177,185 |
2,335,052,113 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,166,731,727 |
|
71,781,727 |
7,159,940,222 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,536,390,386 |
|
5,596,000,000 |
5,931,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,516,000,000 |
|
5,596,000,000 |
5,931,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
20,390,386 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
385,596,697,652 |
|
491,449,132,276 |
407,934,119,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
385,596,697,652 |
|
491,449,132,276 |
407,934,119,183 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,669,400,000 |
|
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,669,400,000 |
|
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,369,630 |
|
38,369,630 |
38,369,630 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,080,000 |
|
-12,080,000 |
-12,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,901,008,022 |
|
229,753,442,646 |
146,238,429,553 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,622,925,245 |
|
58,138,293,471 |
115,036,812,116 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,278,082,777 |
|
171,615,149,175 |
31,201,617,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
463,956,365,410 |
|
542,366,889,956 |
480,366,768,594 |
|