1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,864,631,584 |
60,177,742,836 |
43,944,752,066 |
32,451,926,872 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,808,564,901 |
-3,860,567,803 |
379,429,559 |
366,654,423 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,056,066,683 |
64,038,310,639 |
43,565,322,507 |
32,085,272,449 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,383,760,191 |
61,810,838,106 |
53,964,794,889 |
48,072,671,012 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-15,327,693,508 |
2,227,472,533 |
-10,399,472,382 |
-15,987,398,563 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,322,509,345 |
925,616,459 |
1,359,161,413 |
1,423,819,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,907,964,173 |
5,977,737,859 |
6,420,907,610 |
6,164,570,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,895,442,673 |
5,933,893,920 |
6,419,662,684 |
6,163,575,172 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
385,059,197 |
1,983,237,862 |
192,491,953 |
271,619,606 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,339,611,242 |
3,881,580,127 |
3,717,252,838 |
3,461,326,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-25,637,818,775 |
-8,689,466,856 |
-19,370,963,370 |
-24,461,095,733 |
|
12. Thu nhập khác |
99,178,224 |
57,587,157 |
3,826,225 |
172,341,156 |
|
13. Chi phí khác |
16,253,267 |
52,939 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
82,924,957 |
57,534,218 |
3,826,225 |
172,341,156 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-25,554,893,818 |
-8,631,932,638 |
-19,367,137,145 |
-24,288,754,577 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-25,554,893,818 |
-8,631,932,638 |
-19,367,137,145 |
-24,288,754,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-25,554,893,818 |
-8,631,932,638 |
-19,367,137,145 |
-24,288,754,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-1,079 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-1,079 |
|
|