MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 46,864,631,584 60,177,742,836 43,944,752,066 32,451,926,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,808,564,901 -3,860,567,803 379,429,559 366,654,423
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,056,066,683 64,038,310,639 43,565,322,507 32,085,272,449
4. Giá vốn hàng bán 60,383,760,191 61,810,838,106 53,964,794,889 48,072,671,012
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -15,327,693,508 2,227,472,533 -10,399,472,382 -15,987,398,563
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,322,509,345 925,616,459 1,359,161,413 1,423,819,827
7. Chi phí tài chính 6,907,964,173 5,977,737,859 6,420,907,610 6,164,570,628
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,895,442,673 5,933,893,920 6,419,662,684 6,163,575,172
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 385,059,197 1,983,237,862 192,491,953 271,619,606
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,339,611,242 3,881,580,127 3,717,252,838 3,461,326,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -25,637,818,775 -8,689,466,856 -19,370,963,370 -24,461,095,733
12. Thu nhập khác 99,178,224 57,587,157 3,826,225 172,341,156
13. Chi phí khác 16,253,267 52,939
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 82,924,957 57,534,218 3,826,225 172,341,156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -25,554,893,818 -8,631,932,638 -19,367,137,145 -24,288,754,577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -25,554,893,818 -8,631,932,638 -19,367,137,145 -24,288,754,577
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -25,554,893,818 -8,631,932,638 -19,367,137,145 -24,288,754,577
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,079
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,079
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.