1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,900,415,626 |
164,641,846,114 |
166,617,923,815 |
170,203,220,989 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,322,393,774 |
5,918,356,770 |
4,365,129,722 |
5,120,264,907 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,578,021,852 |
158,723,489,344 |
162,252,794,093 |
165,082,956,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,701,303,560 |
133,222,439,955 |
134,187,913,583 |
138,538,803,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,876,718,292 |
25,501,049,389 |
28,064,880,510 |
26,544,153,027 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
643,840,613 |
820,904,557 |
193,796,476 |
978,687,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,221,186,566 |
5,355,660,931 |
5,616,363,875 |
6,584,830,741 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,203,447,786 |
5,184,567,369 |
5,616,314,795 |
6,522,454,916 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,050,597,849 |
1,352,312,667 |
1,532,671,982 |
920,236,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,421,168,054 |
6,515,277,715 |
5,902,346,553 |
6,089,892,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,827,606,436 |
13,098,702,633 |
15,207,294,576 |
13,927,881,232 |
|
12. Thu nhập khác |
716,293,034 |
733,692,920 |
1,852,317,472 |
205,404,474 |
|
13. Chi phí khác |
|
147,456,390 |
760,298,616 |
3,800,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
716,293,034 |
586,236,530 |
1,092,018,856 |
201,604,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,543,899,470 |
13,684,939,163 |
16,299,313,432 |
14,129,485,706 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,708,779,894 |
2,842,812,404 |
3,262,681,326 |
2,820,756,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,835,119,576 |
10,842,126,759 |
13,036,632,106 |
11,308,729,249 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,835,119,576 |
10,842,126,759 |
13,036,632,106 |
11,308,729,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
726 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|