MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 162,900,415,626 164,641,846,114 166,617,923,815 170,203,220,989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,322,393,774 5,918,356,770 4,365,129,722 5,120,264,907
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 158,578,021,852 158,723,489,344 162,252,794,093 165,082,956,082
4. Giá vốn hàng bán 138,701,303,560 133,222,439,955 134,187,913,583 138,538,803,055
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,876,718,292 25,501,049,389 28,064,880,510 26,544,153,027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 643,840,613 820,904,557 193,796,476 978,687,627
7. Chi phí tài chính 6,221,186,566 5,355,660,931 5,616,363,875 6,584,830,741
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,203,447,786 5,184,567,369 5,616,314,795 6,522,454,916
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,050,597,849 1,352,312,667 1,532,671,982 920,236,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,421,168,054 6,515,277,715 5,902,346,553 6,089,892,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,827,606,436 13,098,702,633 15,207,294,576 13,927,881,232
12. Thu nhập khác 716,293,034 733,692,920 1,852,317,472 205,404,474
13. Chi phí khác 147,456,390 760,298,616 3,800,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 716,293,034 586,236,530 1,092,018,856 201,604,474
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,543,899,470 13,684,939,163 16,299,313,432 14,129,485,706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,708,779,894 2,842,812,404 3,262,681,326 2,820,756,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,835,119,576 10,842,126,759 13,036,632,106 11,308,729,249
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,835,119,576 10,842,126,759 13,036,632,106 11,308,729,249
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 726
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.