TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,802,767,058 |
196,418,722,649 |
197,709,333,765 |
185,208,565,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,244,983,459 |
64,946,039,810 |
39,522,950,825 |
31,669,410,818 |
|
1. Tiền |
40,244,983,459 |
64,946,039,810 |
39,522,950,825 |
31,669,410,818 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,406,790,806 |
113,497,367,631 |
107,824,427,595 |
102,796,033,021 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,642,907,830 |
70,723,940,083 |
67,776,888,039 |
77,242,771,908 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,710,478,067 |
42,914,173,445 |
40,579,383,833 |
26,074,630,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
257,089,862 |
1,062,939,056 |
671,840,676 |
682,315,229 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,546,560,363 |
9,179,378,049 |
9,850,056,596 |
9,756,312,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,546,560,363 |
9,179,378,049 |
9,850,056,596 |
9,756,312,266 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,604,432,430 |
8,795,937,159 |
10,511,898,749 |
10,986,809,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
300,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,604,432,430 |
8,795,937,159 |
10,211,898,749 |
10,986,809,151 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
313,494,547,690 |
470,882,672,071 |
477,206,327,766 |
464,069,167,418 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,068,340,000 |
2,068,340,000 |
1,921,600,000 |
1,650,492,258 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,068,340,000 |
2,068,340,000 |
1,921,600,000 |
1,650,492,258 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,644,064,537 |
468,814,332,071 |
458,376,245,724 |
448,887,162,462 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,580,829,910 |
466,872,688,495 |
456,549,261,239 |
447,174,837,068 |
|
- Nguyên giá |
154,013,233,048 |
589,226,673,639 |
574,868,205,140 |
531,351,858,386 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,432,403,138 |
-122,353,985,144 |
-118,318,943,901 |
-84,177,021,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,063,234,627 |
1,941,643,576 |
1,826,984,485 |
1,712,325,394 |
|
- Nguyên giá |
5,103,221,818 |
5,103,221,818 |
5,103,221,818 |
4,998,381,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,039,987,191 |
-3,161,578,242 |
-3,276,237,333 |
-3,286,056,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
270,782,143,153 |
|
1,418,181,817 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
270,782,143,153 |
|
1,418,181,817 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
15,490,300,225 |
13,531,512,698 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15,490,300,225 |
13,531,512,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
520,297,314,748 |
667,301,394,720 |
674,915,661,531 |
649,277,732,674 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
302,280,646,444 |
442,449,606,840 |
443,893,394,343 |
405,909,447,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,542,078,658 |
208,135,026,054 |
193,298,272,657 |
136,648,958,740 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,722,997,873 |
26,422,280,618 |
48,468,416,367 |
42,224,605,130 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
469,085,801 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,084,323,060 |
1,763,773,050 |
2,804,168,195 |
4,051,583,593 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,048,801,053 |
37,983,115,604 |
34,837,163,663 |
17,523,276,899 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,653,850,000 |
133,593,151,083 |
99,963,161,465 |
50,989,733,470 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,152,223,169 |
4,629,522,196 |
717,677,343 |
2,079,847,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
15,662,195,105 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,879,883,503 |
3,743,183,503 |
6,507,685,624 |
3,648,630,776 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
218,738,567,786 |
234,314,580,786 |
250,595,121,686 |
269,260,488,276 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
218,738,567,786 |
234,314,580,786 |
250,595,121,686 |
269,260,488,276 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,016,668,304 |
224,851,787,880 |
231,022,267,188 |
243,368,285,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
218,016,668,304 |
224,851,787,880 |
231,022,267,188 |
243,368,285,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,534,568,304 |
45,369,687,880 |
51,540,167,188 |
63,886,185,658 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,116,533,843 |
35,951,653,419 |
42,122,132,727 |
13,036,632,106 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,418,034,461 |
9,418,034,461 |
9,418,034,461 |
50,849,553,552 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
520,297,314,748 |
667,301,394,720 |
674,915,661,531 |
649,277,732,674 |
|