TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
245,414,310,975 |
257,759,420,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
86,799,342,379 |
78,531,285,316 |
|
1. Tiền |
|
|
53,799,342,379 |
43,531,285,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
33,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
143,390,946,974 |
164,307,236,667 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
62,077,122,998 |
77,009,922,891 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
82,367,700,000 |
88,044,833,736 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
149,808,929 |
456,164,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
9,890,060,734 |
10,545,110,154 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
9,890,060,734 |
10,545,110,154 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,333,960,888 |
4,375,788,122 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,333,960,888 |
4,375,788,122 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
211,355,467,072 |
241,486,232,230 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,068,340,000 |
2,068,340,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,068,340,000 |
2,068,340,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
47,647,318,292 |
43,642,563,433 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
45,313,173,819 |
41,443,873,883 |
|
- Nguyên giá |
|
|
157,778,595,658 |
154,013,233,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-112,465,421,839 |
-112,569,359,165 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,334,144,473 |
2,198,689,550 |
|
- Nguyên giá |
|
|
5,145,421,818 |
5,103,221,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,811,277,345 |
-2,904,532,268 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
161,395,322,416 |
195,530,842,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
161,395,322,416 |
195,530,842,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
244,486,364 |
244,486,364 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
244,486,364 |
244,486,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
456,769,778,047 |
499,245,652,489 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
216,927,046,422 |
244,879,743,555 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
82,305,096,736 |
74,024,201,869 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37,429,487,373 |
31,598,954,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8,690,041,630 |
4,479,035,442 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
22,839,315,784 |
18,061,360,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
211,439,589 |
7,753,450,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
522,444,737 |
3,182,398,189 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12,612,367,623 |
8,949,003,503 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
134,621,949,686 |
170,855,541,686 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
134,621,949,686 |
170,855,541,686 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
239,842,731,625 |
254,365,908,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
239,842,731,625 |
254,365,908,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-8,880,000 |
-8,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
60,360,631,625 |
74,883,808,934 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
51,741,107,999 |
15,737,977,640 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,619,523,626 |
59,145,831,294 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
456,769,778,047 |
499,245,652,489 |
|