TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,952,553,214 |
107,527,097,230 |
|
176,294,710,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,953,780,968 |
62,947,141,620 |
|
92,008,370,799 |
|
1. Tiền |
24,153,780,968 |
38,147,141,620 |
|
42,405,398,460 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,800,000,000 |
24,800,000,000 |
|
49,602,972,339 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,750,082,142 |
32,334,555,402 |
|
73,455,108,839 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,658,456,016 |
33,249,817,813 |
|
53,738,123,326 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,000,000 |
13,804,490 |
|
20,166,672,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
274,311,079 |
274,618,052 |
|
753,998,339 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
|
-1,203,684,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,093,387,319 |
9,077,497,789 |
|
10,498,867,247 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,093,387,319 |
9,077,497,789 |
|
10,498,867,247 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,155,302,785 |
3,167,902,419 |
|
332,363,302 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
809,842,264 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,138,734,954 |
|
|
332,363,302 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
795,441,325 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,567,831 |
1,562,618,830 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,573,542,155 |
42,567,665,097 |
|
56,091,631,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,891,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,891,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,268,148,837 |
42,288,975,097 |
|
30,482,407,545 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,496,969,030 |
37,896,169,286 |
|
30,290,852,523 |
|
- Nguyên giá |
118,397,281,124 |
122,480,311,987 |
|
129,960,038,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,900,312,094 |
-84,584,142,701 |
|
-99,669,186,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,671,656,944 |
1,293,282,948 |
|
191,555,022 |
|
- Nguyên giá |
2,404,630,000 |
2,602,690,000 |
|
2,852,240,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-732,973,056 |
-1,309,407,052 |
|
-2,660,684,978 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
23,371,506,654 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,099,522,863 |
3,099,522,863 |
|
23,371,506,654 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
305,393,318 |
278,690,000 |
|
346,117,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
108,690,000 |
|
346,117,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
185,393,318 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
152,526,095,369 |
150,094,762,327 |
|
232,386,341,930 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,054,053,272 |
46,096,454,696 |
|
67,994,020,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,054,053,272 |
46,096,454,696 |
|
67,994,020,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,044,417,414 |
22,150,988,895 |
|
25,955,279,932 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,824,357,704 |
3,707,524,847 |
|
4,817,794,054 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,319,923,713 |
15,342,061,941 |
|
25,932,508,151 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
451,359,928 |
521,835,770 |
|
480,803,162 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
109,946,802 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,889,495,928 |
3,889,010,806 |
|
10,697,688,203 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
25,955,279,932 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
25,955,279,932 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,472,042,097 |
103,998,307,631 |
|
164,392,321,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,472,042,097 |
103,998,307,631 |
|
164,392,321,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
119,803,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
119,803,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,900,000 |
-7,900,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,207,141,568 |
41,733,407,102 |
|
44,597,861,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
7,976,611,147 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
36,621,250,479 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
152,526,095,369 |
150,094,762,327 |
|
232,386,341,930 |
|