1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
725,378,421,445 |
1,661,250,974,027 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
725,378,421,445 |
1,661,250,974,027 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
593,937,866,834 |
1,472,818,088,654 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
131,440,554,611 |
188,432,885,373 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
54,746,381 |
7,850,741,605 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
80,835,510,428 |
219,332,859,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
80,637,357,755 |
218,597,106,661 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,468,793,864 |
16,588,603,573 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
47,190,996,700 |
-39,637,835,929 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
85,834,461 |
176,126,455 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,852,586,407 |
2,277,820,772 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-1,766,751,946 |
-2,101,694,317 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
45,424,244,754 |
-41,739,530,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
45,424,244,754 |
-41,739,530,246 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
45,424,244,754 |
-41,739,530,246 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
231 |
-212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|