TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
993,832,016,888 |
956,899,971,579 |
757,243,910,470 |
854,865,748,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,013,136,925 |
8,403,090,830 |
9,103,395,124 |
1,580,911,469 |
|
1. Tiền |
43,013,136,925 |
8,403,090,830 |
9,103,395,124 |
1,580,911,469 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
898,006,836,890 |
861,304,816,446 |
683,678,327,920 |
718,350,620,691 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
823,528,259,664 |
803,112,334,138 |
608,736,311,286 |
714,572,411,940 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,595,308,101 |
3,275,742,026 |
2,737,072,026 |
2,252,896,857 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,955,929,125 |
54,989,400,282 |
72,042,918,608 |
1,764,408,094 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-72,660,000 |
-72,660,000 |
-72,660,000 |
-473,782,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
234,686,000 |
234,686,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
48,750,871,660 |
71,097,713,521 |
46,547,149,773 |
49,172,093,082 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,750,871,660 |
71,097,713,521 |
46,547,149,773 |
49,172,093,082 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,061,171,413 |
16,094,350,782 |
17,915,037,653 |
85,762,123,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,044,406,166 |
2,183,058,446 |
1,716,783,331 |
1,799,684,297 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
49,878,667,441 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,016,765,247 |
13,911,292,336 |
16,198,254,322 |
34,083,771,939 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,030,713,359,384 |
6,911,348,014,771 |
6,707,928,224,190 |
6,568,856,145,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,284,968,269,267 |
6,152,658,808,260 |
5,979,269,609,413 |
5,846,948,920,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,284,892,713,711 |
6,152,589,919,370 |
5,978,801,276,077 |
5,846,529,450,262 |
|
- Nguyên giá |
10,133,968,161,367 |
10,133,968,161,367 |
10,134,974,108,375 |
10,134,974,108,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,849,075,447,656 |
-3,981,378,241,997 |
-4,156,172,832,298 |
-4,288,444,658,113 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,555,556 |
68,888,890 |
468,333,336 |
419,470,616 |
|
- Nguyên giá |
168,000,000 |
168,000,000 |
598,000,000 |
591,263,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,444,444 |
-99,111,110 |
-129,666,664 |
-171,792,384 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,110,139,152 |
1,635,183,045 |
1,996,444,990 |
3,081,643,443 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,110,139,152 |
1,635,183,045 |
1,996,444,990 |
3,081,643,443 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
743,634,950,965 |
757,054,023,466 |
726,662,169,787 |
718,825,580,942 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
700,828,496,675 |
715,048,012,973 |
685,031,909,262 |
677,838,167,909 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
42,806,454,290 |
42,006,010,493 |
41,630,260,525 |
40,987,413,033 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,024,545,376,272 |
7,868,247,986,350 |
7,465,172,134,660 |
7,423,721,894,182 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,665,063,911,276 |
6,440,826,562,349 |
6,147,005,216,205 |
6,195,929,465,045 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,446,942,358,879 |
2,628,394,729,184 |
2,791,482,164,421 |
2,973,442,219,481 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
930,836,060,530 |
706,672,769,358 |
900,893,633,193 |
1,014,953,206,515 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,705,020 |
38,705,020 |
38,705,020 |
38,705,020 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,060,665,770 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
9,686,547,870 |
11,552,394,856 |
15,907,149,027 |
3,852,470,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
164,969,286,816 |
210,786,363,958 |
264,521,078,157 |
336,323,915,981 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,292,022,549 |
8,237,502,563 |
2,956,572,241 |
2,602,857,950 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,312,667,912,227 |
1,689,797,345,022 |
1,606,332,418,046 |
1,614,894,189,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,391,158,097 |
1,309,648,407 |
832,608,737 |
776,874,231 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,218,121,552,397 |
3,812,431,833,165 |
3,355,523,051,784 |
3,222,487,245,564 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,218,121,552,397 |
3,812,431,833,165 |
3,355,523,051,784 |
3,222,487,245,564 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,359,481,464,996 |
1,427,421,424,001 |
1,318,166,918,455 |
1,227,792,429,137 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,359,481,464,996 |
1,427,421,424,001 |
1,318,166,918,455 |
1,227,792,429,137 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-610,324,757,886 |
-542,384,798,881 |
-651,639,304,427 |
-742,013,793,745 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-41,739,530,246 |
16,878,474,049 |
-92,376,031,497 |
-80,648,162,815 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-568,585,227,640 |
-559,263,272,930 |
-559,263,272,930 |
-661,365,630,930 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,024,545,376,272 |
7,868,247,986,350 |
7,465,172,134,660 |
7,423,721,894,182 |
|