MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 194,198,978,703 220,995,748,136 218,498,820,758 219,736,423,769
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 194,198,978,703 220,995,748,136 218,498,820,758 219,736,423,769
4. Giá vốn hàng bán 142,176,308,516 149,623,586,496 153,683,123,420 140,810,627,904
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,022,670,187 71,372,161,640 64,815,697,338 78,925,795,865
6. Doanh thu hoạt động tài chính 124,119,675 210,827,015 489,707,041 1,158,497,297
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,514,410,503 36,585,206,861 40,755,135,321 52,448,840,722
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,490,953,492 28,005,473,559 18,058,172,217 20,418,925,651
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,141,425,867 6,992,308,235 6,492,096,841 7,216,526,789
12. Thu nhập khác 27,591,992 15,618,515 46,700,311 28,253,598
13. Chi phí khác 651,240 33 409,724 7,002,519
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 26,940,752 15,618,482 46,290,587 21,251,079
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,168,366,619 7,007,926,717 6,538,387,428 7,237,777,868
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,233,673,324 1,401,585,343 1,795,716,646 4,744,430,943
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,978,978,961
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,934,693,295 5,606,341,374 4,742,670,782 5,472,325,886
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,934,693,295 5,606,341,374 4,742,670,782 5,472,325,886
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.