MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,363,762,356 190,094,797,937 187,345,836,653 204,660,924,737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,363,762,356 190,094,797,937 187,345,836,653 204,660,924,737
4. Giá vốn hàng bán 133,148,256,319 131,233,946,748 134,315,016,050 146,467,368,368
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,215,506,037 58,860,851,189 53,030,820,603 58,193,556,369
6. Doanh thu hoạt động tài chính 821,360,504 689,709,935 328,913,024 135,557,785
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 33,716,197,479 37,858,953,119 31,420,805,690 31,738,458,179
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,499,628,971 18,691,787,458 16,038,397,679 19,735,594,924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,821,040,091 2,999,820,547 5,900,530,258 6,855,061,051
12. Thu nhập khác 169,141,283 -122,649,825 3,772,341 3,171,839
13. Chi phí khác 219,332,081 -355,378,184 6,997,512 3,324,685
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -50,190,798 232,728,359 -3,225,171 -152,846
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,770,849,293 3,232,548,906 5,897,305,087 6,854,908,205
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,533,920,214 1,689,657,326 1,118,464,010 1,300,573,109
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,770,995,431
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,236,929,079 3,313,887,011 4,778,841,077 5,554,335,096
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,236,929,079 3,313,887,011 4,778,841,077 5,554,335,096
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.