1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,831,745,714 |
186,284,147,100 |
184,589,928,907 |
188,363,762,356 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,831,745,714 |
186,284,147,100 |
184,589,928,907 |
188,363,762,356 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,411,565,453 |
128,932,118,566 |
129,341,923,567 |
133,148,256,319 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,420,180,261 |
57,352,028,534 |
55,248,005,340 |
55,215,506,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
386,596,394 |
105,249,170 |
25,844,767 |
821,360,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,551,721,843 |
34,066,390,607 |
33,887,258,862 |
33,716,197,479 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,850,704,883 |
18,446,279,827 |
14,612,943,203 |
16,499,628,971 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,404,349,929 |
4,944,607,270 |
6,773,648,042 |
5,821,040,091 |
|
12. Thu nhập khác |
230,206,577 |
164,214,803 |
196,649,246 |
169,141,283 |
|
13. Chi phí khác |
199,367,303 |
117,386,872 |
165,789,907 |
219,332,081 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,839,274 |
46,827,931 |
30,859,339 |
-50,190,798 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,435,189,203 |
4,991,435,201 |
6,804,507,381 |
5,770,849,293 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,571,202,881 |
1,510,267,659 |
1,496,280,275 |
1,533,920,214 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-691,239,838 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,555,226,160 |
3,481,167,542 |
5,308,227,106 |
4,236,929,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,555,226,160 |
3,481,167,542 |
5,308,227,106 |
4,236,929,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|