1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,885,706,311 |
165,670,234,872 |
159,556,515,831 |
167,099,667,237 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
162,885,706,311 |
165,670,234,872 |
159,556,515,831 |
167,099,667,237 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,206,090,350 |
112,121,587,787 |
108,572,100,048 |
113,205,840,630 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,679,615,961 |
53,548,647,085 |
50,984,415,783 |
53,893,826,607 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,680,835 |
679,749,898 |
91,746,803 |
6,453,710 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,246,316,885 |
32,936,312,218 |
30,042,242,100 |
32,833,070,195 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,883,497,933 |
17,888,516,348 |
16,685,768,088 |
15,760,500,114 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,556,481,978 |
3,403,568,417 |
4,348,152,398 |
5,306,710,008 |
|
12. Thu nhập khác |
667,200 |
567,257,518 |
176,800,994 |
242,840,883 |
|
13. Chi phí khác |
531,087 |
560,157,078 |
285,319,989 |
132,131,260 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
136,113 |
7,100,440 |
-108,518,995 |
110,709,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,556,618,091 |
3,410,668,857 |
4,239,633,403 |
5,417,419,631 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
719,712,727 |
1,831,556,914 |
818,698,603 |
857,201,177 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-340,123,301 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,836,905,364 |
1,919,235,244 |
3,420,934,800 |
4,560,218,454 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,836,905,364 |
1,919,235,244 |
3,420,934,800 |
4,560,218,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|