1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,723,286,527 |
151,918,732,026 |
161,314,838,952 |
162,885,706,311 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,723,286,527 |
151,918,732,026 |
161,314,838,952 |
162,885,706,311 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,099,335,366 |
109,610,829,606 |
116,498,701,527 |
114,206,090,350 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,623,951,161 |
42,307,902,420 |
44,816,137,425 |
48,679,615,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,640,567,364 |
129,237,463 |
9,615,875 |
6,680,835 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,377,914,980 |
27,947,227,721 |
25,764,184,649 |
29,246,316,885 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,875,504,135 |
11,248,608,593 |
14,890,095,728 |
15,883,497,933 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,011,099,410 |
3,241,303,569 |
4,171,472,923 |
3,556,481,978 |
|
12. Thu nhập khác |
172,441,525 |
2,948,110 |
5,031,915 |
667,200 |
|
13. Chi phí khác |
199,027,042 |
700,000 |
829 |
531,087 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,585,517 |
2,248,110 |
5,031,086 |
136,113 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,984,513,893 |
3,243,551,679 |
4,176,504,009 |
3,556,618,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
601,328,373 |
388,478,811 |
412,179,142 |
719,712,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
43,880,816 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,339,304,704 |
2,855,072,868 |
3,764,324,867 |
2,836,905,364 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,339,304,704 |
2,855,072,868 |
3,764,324,867 |
2,836,905,364 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|