MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2017 Quý 3-2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,723,286,527 151,918,732,026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 155,723,286,527 151,918,732,026
4. Giá vốn hàng bán 114,099,335,366 109,610,829,606
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,623,951,161 42,307,902,420
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,640,567,364 129,237,463
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,377,914,980 27,947,227,721
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,875,504,135 11,248,608,593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,011,099,410 3,241,303,569
12. Thu nhập khác 172,441,525 2,948,110
13. Chi phí khác 199,027,042 700,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,585,517 2,248,110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,984,513,893 3,243,551,679
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 601,328,373 388,478,811
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 43,880,816
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,339,304,704 2,855,072,868
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,339,304,704 2,855,072,868
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.