1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
155,723,286,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
155,723,286,527 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
114,099,335,366 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
41,623,951,161 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
1,640,567,364 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
19,377,914,980 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
16,875,504,135 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
7,011,099,410 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
172,441,525 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
199,027,042 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-26,585,517 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
6,984,513,893 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
601,328,373 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
43,880,816 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
6,339,304,704 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
6,339,304,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|