TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,131,373,744 |
137,563,006,577 |
135,071,301,720 |
154,847,364,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,851,229,667 |
65,146,849,593 |
59,763,822,242 |
58,090,668,494 |
|
1. Tiền |
30,851,229,667 |
30,146,849,593 |
34,763,822,242 |
37,090,668,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
35,000,000,000 |
25,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,207,090,722 |
40,714,042,744 |
29,929,229,230 |
13,525,216,822 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,889,829,267 |
37,796,567,321 |
27,510,778,742 |
11,890,223,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
891,137,620 |
1,718,622,301 |
1,034,102,696 |
875,886,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,426,123,835 |
1,198,853,122 |
1,384,347,792 |
1,003,528,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-244,421,320 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,017,982,596 |
10,377,422,304 |
14,230,609,037 |
26,522,217,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,017,982,596 |
10,377,422,304 |
14,230,609,037 |
26,522,217,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,055,070,759 |
1,324,691,936 |
1,147,641,211 |
1,709,261,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,015,407,938 |
1,008,614,144 |
1,147,641,211 |
683,158,499 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,026,103,088 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,039,662,821 |
316,077,792 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,156,816,819 |
147,262,044,772 |
146,192,918,828 |
146,313,641,242 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39,000,000 |
39,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
39,000,000 |
39,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,569,737,829 |
130,629,242,564 |
134,577,848,151 |
140,972,707,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,639,848,889 |
128,124,856,155 |
131,874,705,009 |
138,477,307,427 |
|
- Nguyên giá |
441,155,482,074 |
446,230,273,916 |
458,814,305,502 |
468,653,258,403 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-310,515,633,185 |
-318,105,417,761 |
-326,939,600,493 |
-330,175,950,976 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,929,888,940 |
2,504,386,409 |
2,703,143,142 |
2,495,399,856 |
|
- Nguyên giá |
11,861,202,980 |
11,861,202,980 |
12,541,202,980 |
12,831,202,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,931,314,040 |
-9,356,816,571 |
-9,838,059,838 |
-10,335,803,124 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,301,222,782 |
1,867,002,200 |
1,364,689,915 |
969,014,197 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,301,222,782 |
1,867,002,200 |
1,364,689,915 |
969,014,197 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,285,856,208 |
14,765,800,008 |
10,211,380,762 |
4,332,919,762 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,719,993,062 |
14,199,936,862 |
9,645,517,616 |
788,077,655 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
565,863,146 |
565,863,146 |
565,863,146 |
3,544,842,107 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
279,288,190,563 |
284,825,051,349 |
281,264,220,548 |
301,161,005,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
105,484,715,165 |
123,256,664,838 |
114,953,163,255 |
119,266,672,318 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,139,715,165 |
122,911,664,838 |
114,608,163,255 |
118,921,672,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,732,623,728 |
70,127,430,531 |
67,439,840,710 |
75,971,557,309 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,058,209,369 |
1,740,976,039 |
1,106,518,450 |
611,562,019 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,364,004,421 |
21,914,523,619 |
25,787,755,833 |
22,740,460,288 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,344,839,732 |
9,266,830,264 |
14,317,430,125 |
15,992,740,979 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,636,364 |
40,000,000 |
|
153,526,618 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,457,492,311 |
16,336,142,624 |
3,110,120,646 |
2,990,104,164 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
88,909,240 |
3,485,761,761 |
2,846,497,491 |
461,720,941 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
345,000,000 |
345,000,000 |
345,000,000 |
345,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
345,000,000 |
345,000,000 |
345,000,000 |
345,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,803,475,398 |
161,568,386,511 |
166,311,057,293 |
181,894,333,485 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,803,475,398 |
161,568,386,511 |
166,311,057,293 |
181,894,333,485 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,150,001,208 |
41,595,763,549 |
41,595,763,549 |
41,595,763,549 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,221,885,897 |
10,541,034,669 |
15,283,705,451 |
30,866,981,643 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,934,693,295 |
10,541,034,669 |
15,283,705,451 |
10,110,950,306 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,287,192,602 |
|
|
20,756,031,337 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
279,288,190,563 |
284,825,051,349 |
281,264,220,548 |
301,161,005,803 |
|