MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,449,519,233 72,881,679,863 81,988,811,960 80,502,417,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,699,426,552 17,988,026,926 28,250,689,635 18,609,459,035
1. Tiền 19,699,426,552 7,988,026,926 18,250,689,635 9,609,459,035
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,973,487,833 42,148,077,811 39,934,350,347 32,496,692,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,444,152,610 41,662,040,606 39,490,984,346 32,722,263,634
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,061,166,688 1,845,729,085 1,636,344,750 1,328,533,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 922,148,817 1,094,288,402 1,261,001,533 899,875,780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,453,980,282 -2,453,980,282 -2,453,980,282 -2,453,980,282
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,655,988,852 11,950,216,279 12,852,673,242 18,066,333,555
1. Hàng tồn kho 11,655,988,852 11,950,216,279 12,852,673,242 18,066,333,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,120,615,996 795,358,847 951,098,736 1,329,931,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,120,615,996 795,358,847 951,098,736 1,329,931,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 185,411,676,067 181,827,402,200 177,737,567,688 175,336,321,316
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 149,502,211,042 146,825,090,734 147,606,349,649 145,282,050,775
1. Tài sản cố định hữu hình 146,960,625,731 144,581,995,433 145,599,167,181 143,510,781,140
- Nguyên giá 367,793,588,265 372,201,535,951 380,187,571,461 385,178,152,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,832,962,534 -227,619,540,518 -234,588,404,280 -241,667,371,370
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,541,585,311 2,243,095,301 2,007,182,468 1,771,269,635
- Nguyên giá 8,175,876,580 8,175,876,580 8,175,876,580 8,175,876,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,634,291,269 -5,932,781,279 -6,168,694,112 -6,404,606,945
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,580,095,945 13,230,022,996 12,021,546,372 12,021,203,271
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,580,095,945 13,230,022,996 12,021,546,372 12,021,203,271
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,329,369,080 21,772,288,470 18,109,671,667 18,033,067,270
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,986,180,121 21,429,217,020 17,766,600,217 17,689,995,820
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 343,188,959 343,071,450 343,071,450 343,071,450
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246,861,195,300 254,709,082,063 259,726,379,648 255,838,738,741
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,231,772,017 88,511,134,270 101,118,078,701 94,196,972,463
I. Nợ ngắn hạn 83,299,356,389 87,658,718,642 100,295,663,073 93,488,656,835
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,377,614,361 63,361,487,217 70,479,375,566 63,337,389,173
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,397,159,947 1,570,762,214 1,688,711,050 1,733,602,341
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,554,834,194 9,838,519,895 9,974,455,600 10,273,898,940
4. Phải trả người lao động 11,605,916,771 8,185,984,033 12,069,315,432 12,628,169,985
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 82,506,690 2,405,960,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,228,447,641 2,427,428,495 3,036,071,105 2,550,820,256
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,876,785 -131,423,212 3,047,734,320 2,964,776,140
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 932,415,628 852,415,628 822,415,628 708,315,628
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 932,415,628 852,415,628 822,415,628 708,315,628
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,629,423,283 166,197,947,793 158,608,300,947 161,641,766,278
I. Vốn chủ sở hữu 162,629,423,283 166,197,947,793 158,608,300,947 161,641,766,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 431,588,293 431,588,293 431,588,293 431,588,293
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,812,913,043 39,812,913,043 40,171,308,306 40,171,308,306
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,384,921,947 16,953,446,457 9,005,404,348 12,038,869,679
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,375,538,343 3,420,934,800 7,981,153,254 11,014,618,585
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,009,383,604 13,532,511,657 1,024,251,094 1,024,251,094
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246,861,195,300 254,709,082,063 259,726,379,648 255,838,738,741
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.