TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
73,962,568,482 |
73,374,667,853 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
35,608,775,214 |
9,258,703,165 |
|
1. Tiền |
|
|
20,608,775,214 |
9,258,703,165 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9,323,824,902 |
34,895,600,085 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8,411,464,234 |
31,848,944,685 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,086,233,497 |
3,515,866,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,071,802,071 |
1,354,868,920 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,245,674,900 |
-1,824,080,420 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
15,154,607,506 |
17,231,993,304 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
15,154,607,506 |
17,231,993,304 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,875,360,860 |
1,988,371,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,238,059,520 |
1,124,731,299 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,637,301,340 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
863,640,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
183,522,615,945 |
185,165,659,042 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25,215,498 |
25,215,498 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25,215,498 |
25,215,498 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
147,325,053,208 |
145,448,792,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
145,441,274,870 |
143,913,100,349 |
|
- Nguyên giá |
|
|
340,855,015,281 |
345,314,824,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-195,413,740,411 |
-201,401,723,721 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,883,778,338 |
1,535,692,622 |
|
- Nguyên giá |
|
|
5,808,036,580 |
5,808,036,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,924,258,242 |
-4,272,343,958 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12,417,932,523 |
11,852,518,099 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12,417,932,523 |
11,852,518,099 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
23,754,414,716 |
27,839,132,474 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23,722,428,782 |
27,836,066,816 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
31,985,934 |
3,065,658 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
257,485,184,427 |
258,540,326,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
95,480,017,584 |
93,743,346,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
94,817,601,956 |
93,130,930,880 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
72,114,357,108 |
75,181,075,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,250,171,081 |
1,372,585,372 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5,143,995,163 |
4,678,726,050 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
12,835,140,664 |
8,500,840,223 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
86,359,410 |
60,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,214,037,671 |
3,265,962,845 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
173,540,859 |
71,740,859 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
662,415,628 |
612,415,628 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
662,415,628 |
612,415,628 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
162,005,166,843 |
164,796,980,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
162,005,166,843 |
164,796,980,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
431,588,293 |
431,588,293 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
37,963,761,925 |
37,963,761,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14,609,816,625 |
17,401,630,169 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11,519,816,625 |
2,855,072,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,090,000,000 |
14,546,557,301 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
257,485,184,427 |
258,540,326,895 |
|