TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,384,986,063 |
120,751,487,423 |
|
88,263,776,249 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,902,924,240 |
43,232,233,459 |
|
15,450,333,003 |
|
1. Tiền |
16,817,441,664 |
29,232,233,459 |
|
15,450,333,003 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,085,482,576 |
14,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,968,189,472 |
8,542,817,399 |
|
11,189,291,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,305,637,440 |
4,366,810,436 |
|
7,868,271,251 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,438,937,478 |
2,483,000,421 |
|
1,720,823,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,567,395,423 |
2,333,163,163 |
|
2,541,741,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-343,780,869 |
-640,156,621 |
|
-941,544,870 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,491,626,709 |
16,453,607,584 |
|
13,804,045,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,491,626,709 |
16,453,607,584 |
|
13,804,045,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,022,245,642 |
2,522,828,981 |
|
2,820,106,123 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,384,050,103 |
704,387,292 |
|
1,197,010,770 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,468,953,296 |
|
781,812,875 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
841,282,478 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,638,195,539 |
349,488,393 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,298,745,927 |
117,536,231,531 |
|
148,319,841,322 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
94,709,080,597 |
112,693,002,217 |
|
135,059,950,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,582,682,088 |
96,254,588,769 |
|
131,526,609,993 |
|
- Nguyên giá |
215,508,151,173 |
237,473,154,174 |
|
304,910,292,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,925,469,085 |
-141,218,565,405 |
|
-173,383,682,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
380,939,823 |
852,578,405 |
|
3,533,340,521 |
|
- Nguyên giá |
677,712,000 |
1,384,212,000 |
|
5,808,036,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-296,772,177 |
-531,633,595 |
|
-2,274,696,059 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,029,056,202 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,745,458,686 |
15,585,835,043 |
|
3,029,056,202 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,589,665,330 |
4,843,229,314 |
|
10,230,834,606 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,589,665,330 |
4,582,580,914 |
|
10,154,967,856 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
260,648,400 |
|
75,866,750 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
225,683,731,990 |
238,287,718,954 |
|
236,583,617,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,693,400,421 |
73,593,640,268 |
|
75,090,990,409 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,569,300,993 |
73,483,040,840 |
|
75,040,390,981 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,995,093,295 |
46,024,774,442 |
|
53,729,466,085 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,737,528,247 |
975,025,602 |
|
817,488,963 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,975,083,301 |
6,516,192,216 |
|
4,937,666,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,416,475,613 |
17,260,913,963 |
|
9,803,034,256 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
172,753,930 |
71,327,274 |
|
1,288,206,688 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
4,158,311,856 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
92,768,913 |
|
306,216,715 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
124,099,428 |
110,599,428 |
|
50,599,428 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
124,099,428 |
110,599,428 |
|
50,599,428 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
157,990,331,569 |
164,694,078,686 |
|
161,492,627,162 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,990,331,569 |
164,694,078,686 |
|
161,492,627,162 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
431,588,293 |
431,588,293 |
|
431,588,293 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,423,488,220 |
17,326,923,658 |
|
36,715,321,501 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,476,302,679 |
27,073,747,117 |
|
15,345,717,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
11,125,717,368 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,220,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
225,683,731,990 |
238,287,718,954 |
|
236,583,617,571 |
|