TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,827,773,862 |
82,089,340,936 |
105,133,768,923 |
100,815,959,381 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,380,265,592 |
62,694,465,435 |
81,479,363,882 |
77,728,636,870 |
|
1. Tiền |
20,391,444,829 |
18,241,095,936 |
26,552,718,189 |
22,192,551,755 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,988,820,763 |
44,453,369,499 |
54,926,645,693 |
55,536,085,115 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,497,854,267 |
14,253,544,636 |
17,062,606,131 |
16,003,040,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,202,727,734 |
14,086,388,192 |
15,777,321,101 |
14,304,994,739 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,241,396,170 |
171,913,435 |
1,021,182,290 |
1,270,517,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
149,023,097 |
90,535,743 |
359,395,474 |
522,821,047 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-95,292,734 |
-95,292,734 |
-95,292,734 |
-95,292,734 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,842,231,676 |
5,141,330,865 |
6,591,798,910 |
7,084,281,893 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,842,231,676 |
5,141,330,865 |
6,591,798,910 |
7,084,281,893 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
107,422,327 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
107,422,327 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
445,941,556,824 |
440,854,315,475 |
430,318,989,369 |
422,872,196,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
435,846,615,190 |
434,718,867,250 |
425,675,899,234 |
418,218,776,133 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
435,835,004,079 |
433,760,474,658 |
424,803,839,975 |
417,433,050,207 |
|
- Nguyên giá |
708,310,289,297 |
715,515,240,976 |
715,738,519,303 |
717,743,052,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,475,285,218 |
-281,754,766,318 |
-290,934,679,328 |
-300,310,002,453 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,611,111 |
958,392,592 |
872,059,259 |
785,725,926 |
|
- Nguyên giá |
190,000,000 |
1,188,000,000 |
1,188,000,000 |
1,188,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,388,889 |
-229,607,408 |
-315,940,741 |
-402,274,074 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,000,841,970 |
391,363,443 |
1,160,806,686 |
1,584,515,849 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,000,841,970 |
391,363,443 |
1,160,806,686 |
1,584,515,849 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,094,099,664 |
5,744,084,782 |
3,482,283,449 |
3,068,904,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,094,099,664 |
5,744,084,782 |
3,482,283,449 |
3,068,904,467 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
524,769,330,686 |
522,943,656,411 |
535,452,758,292 |
523,688,155,830 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,124,221,337 |
203,695,559,081 |
204,952,167,096 |
187,932,160,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,629,242,200 |
51,220,808,744 |
55,507,145,559 |
46,479,117,649 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,502,572,848 |
3,247,848,507 |
2,097,442,851 |
1,637,112,708 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
283,465,611 |
256,812,890 |
277,355,790 |
318,848,040 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,010,209,846 |
2,842,805,833 |
5,242,849,525 |
6,124,332,139 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,157,463,965 |
635,726,279 |
1,590,072,378 |
3,913,376,185 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,557,968,978 |
580,043,507 |
1,401,336,806 |
559,766,111 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,324,585,172 |
15,461,232,905 |
15,941,023,925 |
6,693,579,818 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,177,498,380 |
25,149,998,380 |
25,149,998,380 |
25,149,998,380 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,615,477,400 |
3,046,340,443 |
3,807,065,904 |
2,082,104,268 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
160,494,979,137 |
152,474,750,337 |
149,445,021,537 |
141,453,042,737 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
160,494,979,137 |
152,474,750,337 |
149,445,021,537 |
141,453,042,737 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
311,645,109,349 |
319,248,097,330 |
330,500,591,196 |
335,755,995,444 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
311,645,109,349 |
319,248,097,330 |
330,500,591,196 |
335,755,995,444 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,860,887,420 |
14,748,097,330 |
11,419,073,848 |
12,785,573,848 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,784,221,929 |
24,500,000,000 |
39,081,517,348 |
28,970,421,596 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,865,898,851 |
4,900,000,000 |
15,281,517,348 |
10,888,904,248 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,918,323,078 |
19,600,000,000 |
23,800,000,000 |
18,081,517,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
524,769,330,686 |
522,943,656,411 |
535,452,758,292 |
523,688,155,830 |
|