MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,827,773,862 82,089,340,936 105,133,768,923 100,815,959,381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,380,265,592 62,694,465,435 81,479,363,882 77,728,636,870
1. Tiền 20,391,444,829 18,241,095,936 26,552,718,189 22,192,551,755
2. Các khoản tương đương tiền 38,988,820,763 44,453,369,499 54,926,645,693 55,536,085,115
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,497,854,267 14,253,544,636 17,062,606,131 16,003,040,618
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,202,727,734 14,086,388,192 15,777,321,101 14,304,994,739
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,241,396,170 171,913,435 1,021,182,290 1,270,517,566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 149,023,097 90,535,743 359,395,474 522,821,047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95,292,734 -95,292,734 -95,292,734 -95,292,734
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,842,231,676 5,141,330,865 6,591,798,910 7,084,281,893
1. Hàng tồn kho 3,842,231,676 5,141,330,865 6,591,798,910 7,084,281,893
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 107,422,327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 107,422,327
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 445,941,556,824 440,854,315,475 430,318,989,369 422,872,196,449
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 435,846,615,190 434,718,867,250 425,675,899,234 418,218,776,133
1. Tài sản cố định hữu hình 435,835,004,079 433,760,474,658 424,803,839,975 417,433,050,207
- Nguyên giá 708,310,289,297 715,515,240,976 715,738,519,303 717,743,052,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,475,285,218 -281,754,766,318 -290,934,679,328 -300,310,002,453
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,611,111 958,392,592 872,059,259 785,725,926
- Nguyên giá 190,000,000 1,188,000,000 1,188,000,000 1,188,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,388,889 -229,607,408 -315,940,741 -402,274,074
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,000,841,970 391,363,443 1,160,806,686 1,584,515,849
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,000,841,970 391,363,443 1,160,806,686 1,584,515,849
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,094,099,664 5,744,084,782 3,482,283,449 3,068,904,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,094,099,664 5,744,084,782 3,482,283,449 3,068,904,467
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 524,769,330,686 522,943,656,411 535,452,758,292 523,688,155,830
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 213,124,221,337 203,695,559,081 204,952,167,096 187,932,160,386
I. Nợ ngắn hạn 52,629,242,200 51,220,808,744 55,507,145,559 46,479,117,649
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,502,572,848 3,247,848,507 2,097,442,851 1,637,112,708
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 283,465,611 256,812,890 277,355,790 318,848,040
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,010,209,846 2,842,805,833 5,242,849,525 6,124,332,139
4. Phải trả người lao động 4,157,463,965 635,726,279 1,590,072,378 3,913,376,185
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,557,968,978 580,043,507 1,401,336,806 559,766,111
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,324,585,172 15,461,232,905 15,941,023,925 6,693,579,818
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,177,498,380 25,149,998,380 25,149,998,380 25,149,998,380
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,615,477,400 3,046,340,443 3,807,065,904 2,082,104,268
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 160,494,979,137 152,474,750,337 149,445,021,537 141,453,042,737
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160,494,979,137 152,474,750,337 149,445,021,537 141,453,042,737
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 311,645,109,349 319,248,097,330 330,500,591,196 335,755,995,444
I. Vốn chủ sở hữu 311,645,109,349 319,248,097,330 330,500,591,196 335,755,995,444
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 294,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 294,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,860,887,420 14,748,097,330 11,419,073,848 12,785,573,848
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,784,221,929 24,500,000,000 39,081,517,348 28,970,421,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,865,898,851 4,900,000,000 15,281,517,348 10,888,904,248
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,918,323,078 19,600,000,000 23,800,000,000 18,081,517,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 524,769,330,686 522,943,656,411 535,452,758,292 523,688,155,830
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.