TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,862,909,767 |
75,588,394,951 |
|
7,718,609,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,161,486,090 |
73,717,656,666 |
|
5,057,612,392 |
|
1. Tiền |
2,587,651,052 |
6,617,656,666 |
|
5,057,612,392 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,573,835,038 |
67,100,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,104,968,837 |
1,641,386,592 |
|
1,470,357,724 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
883,223,685 |
1,368,849,940 |
|
1,396,738,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
221,745,152 |
272,536,652 |
|
73,619,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,138,290 |
50,704,050 |
|
30,602,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,138,290 |
50,704,050 |
|
30,602,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
493,316,550 |
178,647,643 |
|
1,160,037,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
428,316,550 |
83,647,643 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,160,037,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
65,000,000 |
95,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,147,357,503 |
50,990,791,977 |
|
178,653,053,553 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,720,618,747 |
42,326,678,433 |
|
5,067,327,022 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,807,874,300 |
3,412,642,370 |
|
5,067,327,022 |
|
- Nguyên giá |
26,787,540,160 |
29,508,420,160 |
|
33,113,202,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,979,665,860 |
-26,095,777,790 |
|
-28,045,875,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,859,000 |
52,859,000 |
|
52,859,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,859,000 |
-52,859,000 |
|
-52,859,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
41,691,743,723 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,912,744,447 |
38,914,036,063 |
|
41,691,743,723 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
125,187,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
112,600,600,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
12,586,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,426,738,756 |
8,664,113,544 |
|
6,706,882,808 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,426,738,756 |
8,664,113,544 |
|
6,706,882,808 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
101,010,267,270 |
126,579,186,928 |
|
186,371,663,009 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,687,155,206 |
15,892,466,841 |
|
22,786,518,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,687,155,206 |
15,892,466,841 |
|
22,786,518,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
158,055,400 |
781,412,410 |
|
749,936,123 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,564,336,447 |
2,797,772,349 |
|
2,572,423,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,379,444,678 |
1,557,903,579 |
|
1,447,035,148 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
8,532,441,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,664,260,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,428,917,944 |
|
820,421,889 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,323,112,064 |
110,686,720,087 |
|
163,585,144,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,323,112,064 |
110,686,720,087 |
|
163,585,144,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,532,000,000 |
31,532,000,000 |
|
31,532,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
31,532,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,441,530,758 |
1,441,530,758 |
|
1,441,530,758 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,969,144,190 |
2,969,144,190 |
|
2,969,144,190 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,480,364,749 |
45,914,439,517 |
|
98,956,901,867 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,425,590,488 |
25,866,611,933 |
|
28,685,568,098 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
28,685,568,098 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
101,010,267,270 |
126,579,186,928 |
|
186,371,663,009 |
|