MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 345,086,042,832 206,808,751,527 177,522,427,457 167,386,123,763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 345,086,042,832 206,808,751,527 177,522,427,457 167,386,123,763
4. Giá vốn hàng bán 309,602,252,952 195,067,662,025 158,652,369,580 160,818,302,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,483,789,880 11,741,089,502 18,870,057,877 6,567,821,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,679,866 16,598,757 120,093,265 319,441,364
7. Chi phí tài chính 837,441,913 922,791,951 86,301,370
- Trong đó: Chi phí lãi vay 837,441,913 922,791,951 86,301,370
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 43,950,000 53,970,000 59,120,000 39,370,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,656,666,028 6,745,527,082 9,191,460,939 5,733,993,738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,959,411,805 4,035,399,226 9,653,268,833 1,113,899,024
12. Thu nhập khác 363,636 109,364,726 159,517,573
13. Chi phí khác 9,859,608 1,428,250
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 363,636 -9,859,608 107,936,476 159,517,573
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,959,775,441 4,025,539,618 9,761,205,309 1,273,416,597
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,424,247,088 807,079,845 1,984,818,712 209,287,319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,535,528,353 3,218,459,773 7,776,386,597 1,064,129,278
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,535,528,353 3,218,459,773 7,776,386,597 1,064,129,278
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.