1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
345,086,042,832 |
206,808,751,527 |
177,522,427,457 |
167,386,123,763 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
345,086,042,832 |
206,808,751,527 |
177,522,427,457 |
167,386,123,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
309,602,252,952 |
195,067,662,025 |
158,652,369,580 |
160,818,302,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,483,789,880 |
11,741,089,502 |
18,870,057,877 |
6,567,821,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,679,866 |
16,598,757 |
120,093,265 |
319,441,364 |
|
7. Chi phí tài chính |
837,441,913 |
922,791,951 |
86,301,370 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
837,441,913 |
922,791,951 |
86,301,370 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,950,000 |
53,970,000 |
59,120,000 |
39,370,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,656,666,028 |
6,745,527,082 |
9,191,460,939 |
5,733,993,738 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,959,411,805 |
4,035,399,226 |
9,653,268,833 |
1,113,899,024 |
|
12. Thu nhập khác |
363,636 |
|
109,364,726 |
159,517,573 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,859,608 |
1,428,250 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
363,636 |
-9,859,608 |
107,936,476 |
159,517,573 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,959,775,441 |
4,025,539,618 |
9,761,205,309 |
1,273,416,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,424,247,088 |
807,079,845 |
1,984,818,712 |
209,287,319 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,535,528,353 |
3,218,459,773 |
7,776,386,597 |
1,064,129,278 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,535,528,353 |
3,218,459,773 |
7,776,386,597 |
1,064,129,278 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|