1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,549,674,552 |
274,215,130,511 |
204,914,056,793 |
341,980,499,439 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,549,674,552 |
274,215,130,511 |
204,914,056,793 |
341,980,499,439 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,365,690,064 |
226,175,950,116 |
195,223,814,826 |
327,646,511,744 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,183,984,488 |
48,039,180,395 |
9,690,241,967 |
14,333,987,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,136,904,236 |
813,354,385 |
815,209,556 |
561,619,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
45,085,227 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,084,000 |
21,400,000 |
13,180,000 |
32,450,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,920,230,860 |
12,339,519,301 |
6,237,558,206 |
6,873,998,296 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,620,426,136 |
36,446,530,252 |
4,254,713,317 |
7,989,159,330 |
|
12. Thu nhập khác |
155,012,865 |
232,730,857 |
178,653,978 |
246,891,212 |
|
13. Chi phí khác |
133,786,618 |
401,730,979 |
102,587,616 |
193,009,152 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,226,247 |
-169,000,122 |
76,066,362 |
53,882,060 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,599,199,889 |
36,277,530,130 |
4,330,779,679 |
8,043,041,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,709,982 |
6,625,852,616 |
879,955,936 |
1,641,218,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,624,909,871 |
29,651,677,514 |
3,450,823,743 |
6,401,822,405 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,624,909,871 |
29,651,677,514 |
3,450,823,743 |
6,401,822,405 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|