TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
265,050,640,177 |
374,996,848,953 |
308,990,600,039 |
392,074,675,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,716,883,737 |
7,829,685,579 |
14,570,682,932 |
11,096,728,395 |
|
1. Tiền |
25,716,883,737 |
7,829,685,579 |
14,570,682,932 |
11,096,728,395 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,433,812,667 |
243,250,553,750 |
239,940,285,262 |
304,153,573,696 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,138,036,977 |
229,275,949,569 |
230,159,488,624 |
279,761,623,465 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,539,909,600 |
5,486,104,000 |
5,486,104,000 |
5,483,104,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,755,866,090 |
8,488,500,181 |
4,294,692,638 |
18,908,846,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,846,043,522 |
114,799,999,816 |
49,731,294,889 |
65,831,290,689 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,970,395,010 |
114,924,351,304 |
49,855,646,377 |
65,831,290,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-124,351,488 |
-124,351,488 |
-124,351,488 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,053,900,251 |
9,116,609,808 |
4,748,336,956 |
10,993,083,009 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,167,950,448 |
2,159,376,872 |
1,227,535,082 |
431,677,931 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,885,949,803 |
6,957,232,936 |
3,520,801,874 |
10,561,405,078 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,561,055,351 |
80,597,464,526 |
88,061,051,923 |
76,944,467,900 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,259,987,019 |
73,598,914,202 |
70,803,351,635 |
71,935,657,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,793,774,522 |
73,211,905,872 |
550,534,171,007 |
71,676,390,856 |
|
- Nguyên giá |
548,545,971,007 |
550,100,971,007 |
|
553,554,106,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-473,752,196,485 |
-476,889,065,135 |
550,534,171,007 |
-481,877,715,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
-480,073,123,535 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
466,212,497 |
387,008,330 |
342,304,163 |
259,266,666 |
|
- Nguyên giá |
950,450,000 |
950,450,000 |
996,450,000 |
996,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-484,237,503 |
-563,441,670 |
-654,145,837 |
-737,183,334 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,855,744,942 |
3,686,705,470 |
14,136,775,339 |
1,156,909,162 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,855,744,942 |
3,686,705,470 |
14,136,775,339 |
1,156,909,162 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
945,323,390 |
811,844,854 |
620,924,949 |
1,351,901,216 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
945,323,390 |
811,844,854 |
620,924,949 |
1,351,901,216 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
345,611,695,528 |
455,594,313,479 |
397,051,651,962 |
469,019,143,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,147,796,778 |
196,932,381,079 |
117,647,096,356 |
203,721,753,281 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,147,796,778 |
196,932,381,079 |
117,647,096,356 |
203,721,753,281 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,096,811,674 |
126,667,072,259 |
67,272,220,612 |
159,419,098,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,256,950,316 |
4,803,236,363 |
2,251,589,733 |
2,499,655,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,626,271,687 |
14,724,399,261 |
17,913,902,933 |
23,838,814,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,044,540,909 |
19,900,937,963 |
241,892,593 |
145,069,217 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,022,274,010 |
26,697,037,937 |
1,786,706,270 |
16,406,214,864 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
26,212,668,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
100,948,182 |
4,139,697,296 |
1,968,116,215 |
1,412,900,891 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
264,463,898,750 |
258,661,932,400 |
279,404,555,606 |
265,297,390,408 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
264,463,898,750 |
258,661,932,400 |
279,404,555,606 |
265,297,390,408 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
86,440,809,151 |
87,995,809,151 |
88,325,709,151 |
92,789,682,252 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,202,392,572 |
24,313,786,505 |
23,983,886,505 |
19,519,913,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,165,697,027 |
17,697,336,744 |
38,439,959,950 |
24,332,794,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,572,069,156 |
20,355,059,414 |
1,444,373,206 |
19,141,709,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,593,627,871 |
-2,657,722,670 |
36,995,586,744 |
5,191,084,802 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
345,611,695,528 |
455,594,313,479 |
397,051,651,962 |
469,019,143,689 |
|