MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,161,812,826 292,341,245,861 315,092,778,117 309,823,702,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,466,427,157 119,363,174,566 94,794,157,756 85,536,941,765
1. Tiền 24,066,427,157 21,279,338,950 34,794,157,756 25,536,941,765
2. Các khoản tương đương tiền 84,400,000,000 98,083,835,616 60,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 5,500,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 5,500,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138,736,221,746 99,228,662,434 175,379,057,169 155,095,568,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 123,681,867,806 92,407,049,535 171,738,216,516 145,578,126,783
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,273,824,300 1,093,173,300 162,908,800 3,202,695,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,780,529,640 5,728,439,599 3,477,931,853 6,314,746,735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,546,647,357 67,229,378,592 38,680,216,468 52,392,968,288
1. Hàng tồn kho 70,671,368,908 67,354,100,143 38,804,938,019 52,517,689,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -124,721,551 -124,721,551 -124,721,551 -124,721,551
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,412,516,566 4,520,030,269 739,346,724 10,798,223,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,412,516,566 1,683,757,949 739,346,724 583,696,018
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,836,272,320 10,214,527,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,009,848,376 85,614,459,003 72,604,096,572 112,859,484,032
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,160,587,876 17,877,616,699 62,449,889,404 60,524,260,559
1. Tài sản cố định hữu hình 14,160,587,876 17,877,616,699 62,449,889,404 60,524,260,559
- Nguyên giá 447,456,357,272 452,503,948,181 498,531,079,350 498,791,079,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,295,769,396 -434,626,331,482 -436,081,189,946 -438,266,818,791
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,242,077,434 56,933,664,855 1,877,916,381 46,747,940,525
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,242,077,434 56,933,664,855 1,877,916,381 46,747,940,525
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,107,183,066 8,303,177,449 5,776,290,787 3,087,282,948
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,107,183,066 8,303,177,449 5,776,290,787 3,087,282,948
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353,171,661,202 377,955,704,864 387,696,874,689 422,683,186,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 103,752,470,653 145,284,234,186 131,806,476,497 167,127,731,249
I. Nợ ngắn hạn 103,752,470,653 145,284,234,186 131,806,476,497 167,127,731,249
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,090,241,199 98,853,413,681 87,997,662,926 142,611,555,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,024,906,116 258,612,500 11,505,051,209 1,437,094,504
4. Phải trả người lao động 3,222,653,240 3,968,527,534 19,357,990,976 5,863,763,784
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,529,787,523 21,139,300,000 242,198,939 11,057,112,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,242,607,555 15,243,390,951 8,898,976,126 5,687,660,423
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,642,275,020 5,820,989,520 3,804,596,321 470,545,221
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 249,419,190,549 232,671,470,678 255,890,398,192 255,555,455,535
I. Vốn chủ sở hữu 249,419,190,549 232,671,470,678 255,890,398,192 255,555,455,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,530,922,376 33,578,513,285 34,471,976,921 34,731,976,921
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,801,909,347 69,754,318,438 68,860,854,802 68,600,854,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23,567,623,812
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,431,358,826 683,638,955 23,902,566,469 23,567,623,812
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,451,752,800 -3,624,909,871 23,218,927,514 3,450,823,743
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,979,606,026 4,308,548,826 683,638,955 20,116,800,069
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353,171,661,202 377,955,704,864 387,696,874,689 422,683,186,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.