TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
358,448,117,922 |
357,768,461,793 |
320,161,812,826 |
292,341,245,861 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,340,198,686 |
91,951,403,287 |
108,466,427,157 |
119,363,174,566 |
|
1. Tiền |
15,840,198,686 |
28,051,403,287 |
24,066,427,157 |
21,279,338,950 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,500,000,000 |
63,900,000,000 |
84,400,000,000 |
98,083,835,616 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
217,778,990,142 |
193,287,584,917 |
138,736,221,746 |
99,228,662,434 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
201,477,443,914 |
175,352,206,907 |
123,681,867,806 |
92,407,049,535 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,974,656,500 |
10,347,813,800 |
11,273,824,300 |
1,093,173,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,326,889,728 |
7,587,564,210 |
3,780,529,640 |
5,728,439,599 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,950,852,687 |
69,066,674,221 |
70,546,647,357 |
67,229,378,592 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,023,999,576 |
69,139,821,110 |
70,671,368,908 |
67,354,100,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-73,146,889 |
-73,146,889 |
-124,721,551 |
-124,721,551 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
378,076,407 |
3,462,799,368 |
2,412,516,566 |
4,520,030,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
378,076,407 |
407,257,766 |
2,412,516,566 |
1,683,757,949 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,055,541,602 |
|
2,836,272,320 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,065,551,822 |
33,892,624,589 |
33,009,848,376 |
85,614,459,003 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,809,717,834 |
14,943,450,925 |
14,160,587,876 |
17,877,616,699 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,809,717,834 |
14,943,450,925 |
14,160,587,876 |
17,877,616,699 |
|
- Nguyên giá |
446,884,926,469 |
448,168,562,833 |
447,456,357,272 |
452,503,948,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-432,075,208,635 |
-433,225,111,908 |
-433,295,769,396 |
-434,626,331,482 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,138,414,509 |
2,576,768,756 |
4,242,077,434 |
56,933,664,855 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,138,414,509 |
2,576,768,756 |
4,242,077,434 |
56,933,664,855 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,617,419,479 |
13,872,404,908 |
12,107,183,066 |
8,303,177,449 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,617,419,479 |
13,872,404,908 |
12,107,183,066 |
8,303,177,449 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
394,513,669,744 |
391,661,086,382 |
353,171,661,202 |
377,955,704,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,672,973,748 |
115,799,658,633 |
103,752,470,653 |
145,284,234,186 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,672,973,748 |
115,799,658,633 |
103,752,470,653 |
145,284,234,186 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,957,297,157 |
95,126,951,120 |
59,090,241,199 |
98,853,413,681 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
47,340,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,854,502,001 |
1,850,764,541 |
1,024,906,116 |
258,612,500 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,862,813,392 |
4,941,000,769 |
3,222,653,240 |
3,968,527,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
250,073,851 |
8,875,787,523 |
12,529,787,523 |
21,139,300,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,930,402,327 |
4,840,515,560 |
21,242,607,555 |
15,243,390,951 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,817,885,020 |
117,299,120 |
6,642,275,020 |
5,820,989,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
278,840,695,996 |
275,861,427,749 |
249,419,190,549 |
232,671,470,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
278,840,695,996 |
275,861,427,749 |
249,419,190,549 |
232,671,470,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,856,736,012 |
28,140,372,376 |
28,530,922,376 |
33,578,513,285 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,112,625,711 |
63,828,989,347 |
74,801,909,347 |
69,754,318,438 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,216,334,273 |
55,237,066,026 |
17,431,358,826 |
683,638,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,965,016,141 |
2,813,885,454 |
1,451,752,800 |
-3,624,909,871 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,251,318,132 |
52,423,180,572 |
15,979,606,026 |
4,308,548,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
394,513,669,744 |
391,661,086,382 |
353,171,661,202 |
377,955,704,864 |
|