TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,011,886,092 |
51,338,361,142 |
39,422,081,929 |
55,996,549,996 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,480,046,210 |
28,312,701,325 |
16,042,574,954 |
6,515,349,372 |
|
1. Tiền |
11,480,046,210 |
13,312,701,325 |
6,042,574,954 |
6,515,349,372 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,220,000 |
63,220,000 |
63,220,000 |
63,220,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
63,220,000 |
63,220,000 |
63,220,000 |
63,220,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,572,898,211 |
12,409,139,795 |
8,104,023,005 |
34,470,990,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,750,852,114 |
12,864,470,700 |
8,633,510,038 |
36,490,709,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
174,737,192 |
802,721,086 |
932,545,963 |
164,653,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
171,248,017 |
323,958,168 |
137,963,196 |
111,280,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-523,939,112 |
-1,582,010,159 |
-1,599,996,192 |
-2,295,651,955 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,420,184,426 |
9,696,807,195 |
12,111,859,260 |
13,664,612,211 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,374,116,339 |
14,889,650,447 |
16,215,795,796 |
19,167,678,596 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,953,931,913 |
-5,192,843,252 |
-4,103,936,536 |
-5,503,066,385 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,475,537,245 |
856,492,827 |
3,100,404,710 |
1,282,377,763 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,210,667,090 |
856,492,827 |
3,042,471,760 |
1,282,377,763 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
264,870,155 |
|
57,932,950 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,776,105,721 |
22,199,770,302 |
36,170,466,776 |
34,791,489,625 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,858,209,381 |
5,948,656,381 |
6,155,092,018 |
3,430,808,580 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,858,209,381 |
5,948,656,381 |
6,155,092,018 |
6,711,617,160 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-3,280,808,580 |
|
II.Tài sản cố định |
620,840,208 |
14,845,897,306 |
28,717,862,538 |
30,421,643,545 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
620,840,208 |
13,946,760,459 |
8,342,306,982 |
10,012,754,651 |
|
- Nguyên giá |
4,009,819,503 |
19,062,837,721 |
13,424,593,844 |
18,011,368,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,388,979,295 |
-5,116,077,262 |
-5,082,286,862 |
-7,998,614,065 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
899,136,847 |
20,375,555,556 |
20,408,888,894 |
|
- Nguyên giá |
|
956,528,561 |
20,380,000,000 |
20,460,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-57,391,714 |
-4,444,444 |
-51,111,106 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,153,230,908 |
1,256,305,000 |
1,231,250,000 |
939,037,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,212,500,000 |
1,680,680,000 |
1,231,250,000 |
1,231,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-59,269,092 |
-424,375,000 |
|
-292,212,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,143,825,224 |
148,911,615 |
66,262,220 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,143,825,224 |
148,911,615 |
66,262,220 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83,787,991,813 |
73,538,131,444 |
75,592,548,705 |
90,788,039,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,459,436,889 |
8,385,723,803 |
6,876,171,844 |
18,092,132,919 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,459,436,889 |
8,385,723,803 |
6,876,171,844 |
18,092,132,919 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,713,410,517 |
1,133,697,433 |
2,232,327,859 |
7,258,167,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,471,169,528 |
721,626,205 |
27,349,120 |
482,728,752 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
559,203,441 |
559,488,885 |
958,414,470 |
1,714,097,991 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,279,874,197 |
4,110,103,719 |
2,490,835,071 |
5,506,343,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
475,710,849 |
536,866,961 |
138,300,009 |
126,260,604 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
720,227,165 |
675,714,408 |
442,291,215 |
2,270,937,512 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,239,841,192 |
648,226,192 |
586,654,100 |
733,596,859 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,328,554,924 |
65,152,407,641 |
68,716,376,861 |
72,695,906,702 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
61,328,554,924 |
65,152,407,641 |
68,716,376,861 |
72,695,906,702 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,225,601,519 |
3,983,567,543 |
7,042,649,716 |
9,208,310,062 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,157,259,577 |
1,157,259,577 |
1,598,452,213 |
2,042,829,569 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,945,693,828 |
10,011,580,521 |
10,075,274,932 |
11,444,767,071 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,967,284,735 |
8,823,852,717 |
8,887,547,128 |
10,257,039,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,978,409,093 |
1,187,727,804 |
1,187,727,804 |
1,187,727,804 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,787,991,813 |
73,538,131,444 |
75,592,548,705 |
90,788,039,621 |
|