1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
724,664,527,410 |
864,508,563,796 |
840,500,723,071 |
963,654,535,408 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
724,664,527,410 |
864,508,563,796 |
840,500,723,071 |
963,654,535,408 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
642,762,208,999 |
756,518,371,158 |
758,775,959,984 |
854,131,605,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,902,318,411 |
107,990,192,638 |
81,724,763,087 |
109,522,929,602 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,487,791 |
5,028,665,845 |
628,259,540 |
1,024,599,712 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,375,111,556 |
44,372,478,466 |
37,891,744,251 |
44,369,164,502 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,651,563,622 |
49,651,563,622 |
37,891,744,251 |
44,369,164,502 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,694,648,204 |
9,314,958,202 |
8,777,575,390 |
10,495,461,444 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,525,669,791 |
36,487,419,211 |
28,314,451,609 |
42,528,708,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,317,376,651 |
22,844,002,604 |
7,369,251,377 |
13,154,194,849 |
|
12. Thu nhập khác |
791,481,388 |
1,885,475,584 |
641,666,206 |
779,582,737 |
|
13. Chi phí khác |
650,147,989 |
2,436,379,936 |
22,078,000 |
1,386,019,568 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
141,333,399 |
-550,904,352 |
619,588,206 |
-606,436,831 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,458,710,050 |
22,293,098,252 |
7,988,839,583 |
12,547,758,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,937,797,673 |
|
4,107,319,520 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,458,710,050 |
17,355,300,579 |
7,988,839,583 |
8,440,438,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,458,710,050 |
17,355,300,579 |
7,988,839,583 |
8,440,438,498 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
310 |
469 |
216 |
228 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|